WE SERVE in Vietnamese translation

[wiː s3ːv]
[wiː s3ːv]
chúng tôi phục vụ
we serve
we service
we cater
chúng ta phụng
we serve

Examples of using We serve in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The God that we serve is awesome.
Đức Chúa mà chúng tôi phụng sự thật tuyệt vời dường bao.
The God we serve is awesome indeed.
Đức Chúa mà chúng tôi phụng sự thật tuyệt vời dường bao.
It is okay when we serve the country.
Vậy thì, tốt rồi, chúng tôi đang phục vụ đất nước.
We serve the greatest Scientist.
Ta là nhà khoa học vĩ đại nhất.
In this recipe, we serve the beef three ways.
Trong công thức này, chúng ta sẽ dùng thịt ba chỉ( ba rọi) nhé.
We serve you with a whole heart.
Chúng tôi sẽ phục vụ bạn bằng cả trái tim.
We serve millions of users everyday.
Chúng tôi đang phục vụ 10 triệu users mỗi ngày.
We serve the same God.
Ta phục vụ cùng một Đức Chúa Trời.
They demanded we serve them.
Họ yêu cầu bọn ta phục vụ họ.
We serve at the pleasure of the people. Of course.
Tất nhiên. Chúng tôi phụng sự hạnh phúc của người dân mà.
We serve breakfast till 11, by the way,
Phục vụ ăn sáng đến 11 giờ,
Would you like some coffee before we serve dinner?
Anh muốn dùng cà phê trước khi tôi phục vụ bữa tối không ạ?
Of course. We serve at the pleasure of the people.
Tất nhiên. Chúng tôi phụng sự hạnh phúc của người dân mà.
Yes, we serve others!
Đương nhiên tôi phục vụ người khác!
Where We Serve.
Nơi mình phục vụ.
How can we serve these customers best?
Làm sao để phục vụ những khách hàng này một cách tốt nhất?
We serve the lighting community.
Đang phục vụ tại Cộng đoàn Ánh Sáng.
But no matter what we do, we serve somebody.
Vì làm bất cứ cái gì, chúng ta cũng làm để phục vụ ai đó.
This day, we serve.
Ngày đó, tôi phục vụ.
The economic downturn in the markets we serve.
Thoái kinh tế của khu vực thị trường họ đang phục vụ.
Results: 863, Time: 0.0379

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese