MAY SERVE in Vietnamese translation

[mei s3ːv]
[mei s3ːv]
có thể phục vụ
can serve
may serve
can cater
can accommodate
can service
are able to serve
are able to cater
are able to service
serviceable
capable of serving
có thể đóng vai trò
may play a role
can play a role
can serve
can act
can play
may serve
may act
may play a part
có thể phụng
can serve
may serve
có thể dùng
can use
may use
can take
be able to use
may take
able to use
can spend
can serve
can apply
can utilize
có thể làm
can do
can make
may make
may do
can cause
can work
may cause
can get
how can
are able to do
có thể giúp
can help
may help
can assist
can make
be able to help
can aid
can give
may assist

Examples of using May serve in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thus, your mind must be cultivated in Knowledge to become stronger so that it may serve a true cause.
Do đó, tâm trí của bạn phải được trau dồi trong Tri Thức để trở nên mạnh mẽ hơn đểcó thể phục vụ một nguyên do chân thật.
Darüber hinaus, I have given to him also the beasts of the field, so that they may serve him.
Ngoài ra, Tôi đã trao cho anh ta cũng là thú đồng, để họ có thể phục vụ Ngài.
She always dismissed praise for her generosity by saying,“God made me queen so that I may serve others.”.
Mỗi khi được người ta khen ngợi lòng nhân từ, bà luôn luôn trả lời như một điệp khúc,“ Chúa đặt tôi làm hoàng hậu để tôi có thể phục vụ người khác.”.
I thank you, and I ask you to pray also for me, so that I may serve the People of God in truth and in love.
Tôi gửi lời cảm ơn các bạn và tôi cũng xin các bạn hãy cầu nguyện cho tôi để tôi có thể phục vụ Dân Chúa trong chân lý và tình yêu.
Moreover, I have given to him also the beasts of the field, so that they may serve him.
Ngoài ra, Tôi đã trao cho anh ta cũng là thú đồng, để họ có thể phục vụ Ngài.
The proprietors of the Sharmo Hotel in Mogadishu may serve lobster on the roof overlooking the sea,
Các chủ sở hữu khách sạn ở Mogadishu Sharmo có thể phục vụ tôm hùm
However, just knowing that it is in the Gulf of Guinea may serve you well on a geography quiz, when playing Jeopardy
Tuy nhiên, chỉ cần biết rằng đó là ở Vịnh Guinea có thể phục vụ bạn tốt trong một bài kiểm tra địa lý,
In 2015, Google stated that their HTTPS ranking increase may serve as a tie breaker if the quality indicators for 2 completely different search results are equal in all the pieces else.
Trong năm 2015, Google đã tuyên bố rằng việc tăng xếp hạng HTTPS của họ có thể đóng vai trò như một bộ ngắt kết nối nếu tín hiệu chất lượng cho hai kết quả tìm kiếm khác nhau bằng nhau trong mọi thứ khác.
The proprietors of most of the Hotels may serve delicious lobster on the roof overlooking the sea, but they also advise
Các chủ sở hữu khách sạn ở Mogadishu Sharmo có thể phục vụ tôm hùm
In 2015, Google stated that their HTTPS ranking boost may serve as a tie breaker in the event ranking signals for two different search results are equal in everything else.
Trong năm 2015, Google đã tuyên bố rằng việc tăng xếp hạng HTTPS của họ có thể đóng vai trò như một bộ ngắt kết nối nếu tín hiệu chất lượng cho hai kết quả tìm kiếm khác nhau bằng nhau trong mọi thứ khác.
Let us ask the Lord to fill us with joy in his message, so that we may serve his truth and his love with joyful zeal.
Chúng ta hãy cầu xin Chúa cho chúng ta được tràn đầy niềm vui về sứ điệp của Ngài, để với lòng nhiệt thành vui tươi, chúng ta có thể phụng sự chân lý và tình thương của Ngài.
In 2015, Google stated that their HTTPS ranking boost may serve as a tie- breaker if the quality for two different search results are equal in everything else.
Trong năm 2015, Google đã tuyên bố rằng việc tăng xếp hạng HTTPS của họ có thể đóng vai trò như một bộ ngắt kết nối nếu tín hiệu chất lượng cho hai kết quả tìm kiếm khác nhau bằng nhau trong mọi thứ khác.
But some psychologists are starting to believe that stories have an important effect on individuals as well- the imaginary world may serve as a proving ground for vital social skills.
Nhưng một số nhà tâm lí học bắt đầu tin rằng các câu chuyện cũng tác động quan trọng lên những cá nhân đơn lẻ- thế giới tưởng tượng có thể dùng làm nơi thí nghiệm các kĩ năng xã hội cần thiết.
better succeed in university-level courses(and the admissions process), the increased support of a high school completion program may serve you well.
sự hỗ trợ tăng cường của chương trình kép High School Completion có thể phục vụ tốt điều này cho bạn.
If I am in sickness, my sickness may serve Him; in perplexity, my perplexity may serve Him; if I am in sorrow, my sorrow may serve Him.
Nếu tôi bệnh tật, thì bệnh tật của tôi có thể phụng sự Người; nếu tôi hoang mang, thì cái hoang mang của tôi cũng có thể phụng sự Người; nếu tôi buồn rầu, thì nỗi buồn sầu của tôi vẫn có thể phụng sự Người….
Any significant positive news may serve as the driver in this case, thanks to which the pair BTC/USD will be able to move to the level of $6,850-7,150.
Bất kỳ tin tức tích cực đáng kể nào cũng có thể đóng vai trò là người lái xe trong trường hợp này, nhờ đó cặp BTC/ USD sẽ có thể chuyển sang mức$ 6,850- 7,150.
as in Desmodus and Diaemus(the white-winged vampire bat), but it does have a groove along the roof of the mouth which may serve as a"blood gutter".
nó không một đường rãnh dọc theo mái nhà của miệng có thể phục vụ như là một" máng xối máu".
But some psychologists are starting to believe that stories have an important effect on individuals as well-the imaginary world may serve as a proving ground for vital social skills.
Nhưng một số nhà tâm lí học bắt đầu tin rằng các câu chuyện cũng tác động quan trọng lên những cá nhân đơn lẻ- thế giới tưởng tượng có thể dùng làm nơi thí nghiệm các kĩ năng xã hội cần thiết.
If I am in sickness, my sickness may serve Him; in perplexity, my perplexity may serve Him;if I am in sorry, my sorrow may serve Him.
Nếu tôi bệnh tật, thì bệnh tật của tôi có thể phụng sự Người; nếu tôi hoang mang, thì cái hoang mang của tôi cũng có thể phụng sự Người; nếu tôi buồn rầu, thì nỗi buồn sầu của tôi vẫn có thể phụng sự Người….
that is to say, experience of every kind, and such a natural history as may serve for a foundation to build philosophy upon.
một lịch sử tự nhiên có thể đóng vai trò nền tảng để xây dựng triết học.
Results: 254, Time: 0.0561

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese