WE USE THEM in Vietnamese translation

[wiː juːs ðem]
[wiː juːs ðem]
bạn sử dụng chúng
you use them
you utilize them
chúng ta dùng chúng
we use them

Examples of using We use them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So we use them together!
Hãy cùng nhau sử dụng chúng!
We use them in our.
They're similar but we use them in different ways.
giống nhau, nhưng ta dùng nó trong những cách khác nhau.
We use them as the backbone of a life spent defending something.
Chúng tôi dùng chúng làm tôn chỉ để cả đời bảo vệ những thứ khác.
And we use them to measure how far the stars are away from us.
ta dùng chúng để đo khoảng cách giữa ta và các ngôi sao.
That's exactly what we use them for. Chickee huts.
Chúng tôi dùng chúng lợp lều.
We use them so we don't get busted by Marcel for doing magic.
Chúng tôi dùng chúng để không bị.
We use them to get past the ground patrols.
Ta dùng chúng để qua bảo vệ mặt đất.
We use them to test our device prototypes, and they haul ass.
Chúng tôi dùng nó để thử nghiệm thiết bị bản mẫu, và chúng di chuyển được.
Yeah, we use them in breaches all the time.
Có, chúng tôi dùng họ trong các vụ vi phạm mọi lúc.
In clinical practice we use them.
Trong phòng khám của chúng tôi, chúng tôi sử dụng nó.
We use them to evaluate.
Chúng tôi sử dụng nó để đánh giá.
What happens when we use them?
Chuyện gì sẽ xảy ra khi chúng mình sử dụng chúng?
While I love both of these colors and we use them quite often.
Tôi rất thích cả 2 màu trên và sử dụng chúng thường xuyên.
But what happens after we use them?
Chuyện gì sẽ xảy ra khi chúng mình sử dụng chúng?
In this short tutorial we will see how we use them.
Với hướng dẫn ngắn này, chúng ta sẽ thấy cách sử dụng nó.
What is the danger if we use them?
Đâu là nguy cơ khi sử dụng chúng?
Cookies- and how we use them.
Cookies( và làm sao để sử dụng chúng).
We can't understand them but we use them daily.
Ta không thấy chúng nó ở đâu cả, nhưng ta dùng chúng hàng ngày.
We have these technologies. We use them.
Chúng tôi có kỹ thuật và sử dụng chúng.
Results: 230, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese