WE WILL BE THERE in Vietnamese translation

[wiː wil biː ðeər]
[wiː wil biː ðeər]
chúng tôi sẽ ở đó
we will be there
we will go up there
chúng ta ở đó
us there
we were in there
là đến nơi
bọn tôi sẽ đến

Examples of using We will be there in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will be there to help you out in less than 30 minutes.
Chúng tôi sẽ có mặt để hỗ trợ bạn chỉ trong vòng 30 phút.
We will be there right away to help you.
Chúng tôi sẽ có mặt ngay để giúp bạn.
We will be there to sort you.
Sau đó chúng tôi sẽ có mặt để khắc phục cho bạn.
We will be there at the end of June.
Chúng tôi sẽ đến vào cuối tháng 6.
We will be there until the police run us off.
Chúng tôi muốn ở đây cho tới tận khi cảnh sát buộc phải giải tán.
We will be there with a gas refill for you.
Chúng tôi sẽ có mặt để nạp gas điều hòa cho bạn.
We will be there to help, every step of the way.
Chúng tôi sẽ ở đây để giúp đỡ, từng bước một.
Remember, we will be there to help.
Hãy nhớ rằng Ta sẽ ở đó để giúp con.
We will be there for lunch.
Chúng ta sẽ ở đó cho bữa trưa.”.
We will be there to solve your issue.
Chúng tôi sẽ có mặt để giải quyết vấn đề cho bạn.
We will be there.
Chúng tôi sẽ đến.
We will be there to help you to!
Chúng tôi sẽ có mặt để giúp bạn!
We will be there with you from the beginning.
Chúng tôi sẽ ở bên bạn từ ngày đầu tiên.
We will be there to help you!
Chúng tôi sẽ có mặt để giúp bạn!
We will be there to help, every step of the way.
Chúng tôi sẽ ở đây để giúp đỡ, từng bước trên đường.
Within just 20 minutes, we will be there to serve you!
Chỉ sau 20 phút chúng tôi sẽ có mặt để phục vụ cho bạn!
We will be there to sort you.
Chúng tôi sẽ có mặt để khắc phục cho bạn.
We will be there in the shortest time possible to serve you.
Chúng tôi sẽ đến tận nơi trong thời gian nhanh nhất để phục vụ bạn.
Ten minutes and we will be there.”.
Mười phút nữa và chúng ta sẽ ở đó.”.
We will be there waiting for you!
Chúng tôi sẽ có chờ đợi cho bạn!
Results: 170, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese