WEEK-LONG in Vietnamese translation

kéo dài một tuần
week-long
weeklong
lasted for one week
one-week
một tuần
one week
a one-week
tuần
week
weekly
weekend
kéo dài 1 tuần
week-long
lasted a week
weeklong
kéo dài
last
long
lengthen
protracted
lengthy
persist
elongation
extended
prolonged
stretching

Examples of using Week-long in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The week-long sale is currently live, and there are some awesome games on sale!
Việc bán hàng tuần dài hiện đang sống, và có một số trò chơi tuyệt vời trên bán!
Every year, Silliman University commemorates its Founder's Day with a week-long celebration beginning with a traditional city parade.
Hàng năm, Đại học Silliman đều tổ chức ngày Người sáng lập với lễ kỷ niệm kéo dài trong một tuần, khởi đầu với cuộc diễu hành truyền thống trên phố.
Turnbull had been scheduled to fly to Israel on Friday for a week-long visit but was unable to leave without an acting prime minister in place.
Theo lịch trình, ông Turnbull bay tới Israel vào ngày hôm qua trong chuyến công du 1 tuần, nhưng ông không thể rời khỏi Úc mà không có một quyền thủ tướng.
I also recommend you schedule your rep-max rest for the first day back after a week-long deload.
Tôi cũng khuyên bạn nên lên lịch nghỉ ngơi đại diện- max của bạn trong ngày đầu tiên trở lại sau một tuần dài deload.
the same year will cost $1,400, four demerits and an immediate week-long vehicle seizure.
bị trừ bốn điểm bằng lái và ngay lập tức bị giam xe trong một tuần.
Khalilzad is supposed to visit India, Pakistan and China during a week-long trip.
Ấn Độ và Trung Quốc trong chuyến thăm dài 1 tuần./.
a temporary price hit on news of the rejections August 22, the coin quickly recovered back to its week-long trading levels.
đồng tiền nhanh chóng phục hồi trở lại mức giao dịch trong tuần của nó.
In July 1809, the British plundered and looted Hammerfest during a week-long blockade, leaving the city to starve.
Vào 7/ 1809, quân Anh cướp phá Hammerfest trong một đợt phong tỏa kéo dài một tuần lễ, khiến cho người dân ở đây phải chết đói.
The two passengers will be the only people on board what is expected to be about a week-long trip around the moon.”.
Hai hành khách này sẽ là những người duy nhất có mặt trên tàu và họ có thể du hành xung quanh Mặt trăng trong khoảng 1 tuần.
A group of 90 altar boys and girls from a Vietnamese parish in the US joined the week-long event.
Một nhóm 90 lễ sinh nam và nữ của một giáo xứ người Việt nam tại Hoa kỳ tham dự sự kiện kéo dài 1 tuần lễ.
Local administrations in North and West Sumatra provinces declared a week-long emergency.
Cả khu vực Tây và Bắc Sumatra tuyên bố giai đoạn cứu hộ khẩn cấp dài 1 tuần.
Obama had planned to depart on Saturday for a four-nation, week-long trip.
Ông Obama đã có kế hoạch khởi hành vào thứ Bảy cho chuyến đi dài 1 tuần, thăm 4 quốc gia.
Obama had planned to leave on Saturday for a four-nation, week-long trip.
Ông Obama đã có kế hoạch khởi hành vào thứ Bảy cho chuyến đi dài 1 tuần, thăm 4 quốc gia.
This is the end of my week-long experience inside one of Brazil's most dangerous prisons.
Bên trong một trong các nhà tù nguy hiểm nhất Brazil. Trải nghiệm dài một tuần của tôi đã kết thúc.
A recent procession of grand visitors to Gaza, before and during the week-long war, bolstered such hopes.
Một đoàn khách cấp cao gần đây lũ lượt kéo tới Gada, trước và trong cuộc chiến tranh kéo dài một tuần lễ, đã củng cố những hy vọng như vậy.
A total of 17 cities in China are currently on lockdown, limiting the movement of more than 50 million people during what is normally the world's busiest travel period due to the week-long Lunar New Year holiday.
Tổng cộng có 17 thành phố ở Trung Quốc đang bị phong tỏa, hạn chế việc đi lại của hơn 50 triệu người trong thời gian thường là đợt đi lại bận rộn nhất thế giới do kỳ nghỉ Tết Nguyên đán kéo dài một tuần.
The week-long course includes four 55-minute Arabic lessons a day, plus two 90-minute cooking classes learning to make tagine,
Khóa học một tuần bao gồm 4 tiết học tiếng Ả Rập kéo dài 55 phút mỗi ngày,
Trudeau's visit to Manila is the last stop in his week-long trip to the region, which included an official bilateral visit with Vietnam and the APEC leaders' summit.
Chuyến công du Manila của thủ tướng Trudeau là chặng cuối cùng trong chuyến đi cả tuần của ông tới khu vực này, trong đó có một chuyến thăm chính thức Việt Nam và hội nghị thượng đỉnh của lãnh đạo các nước APEC.
The basis for Catanzano's poem, which was written during a week-long residency at the Simons Center for Geometry and Physics at Stony Brook University, New York, is a diagram
Cơ sở cho bài thơ của Catanzano, được viết trong thời gian lưu trú một tuần tại Trung tâm Simons về Hình học và Vật lý thuộc Đại học Stony Brook,
While at a week-long summer program for rising high school seniors where attendees built their own governments, Miller reportedly ran for a seat on the Board of Supervisors.
Khi tham dự chương trình trại hè kéo dài 1 tuần dành cho những học sinh cuối cấp- nơi những người tham gia phải tự xây dựng chính phủ riêng của mình, Miller được cho là đã“ chạy đua” để giành một ghế trong Ủy ban Giám sát.
Results: 230, Time: 0.0427

Top dictionary queries

English - Vietnamese