WHAT YOU ARE OFFERING in Vietnamese translation

[wɒt juː ɑːr 'ɒfəriŋ]
[wɒt juː ɑːr 'ɒfəriŋ]
những gì bạn đang cung cấp
what you are offering
what you are providing

Examples of using What you are offering in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
much more specific to your product/service and you will be targeting end users that are much more likely to want what you are offering.
bạn sẽ được nhắm mục tiêu người dùng cuối có nhiều khả năng muốn những gì bạn đang cung cấp.
The walls and roofs of a pop up canopy can have your logo and graphics applied, so that in an instant visitors can see what you are offering and what is your brand.
Các bức tường và mái nhà của một cửa sổ pop lên nóc buồng lái có thể có logo của bạn và đồ họa được áp dụng, vì vậy mà trong một số lượt truy cập ngay lập tức có thể thấy những gì bạn đang cung cấpnhững gì là thương hiệu của bạn..
But if you do, know the costs and impact of what you're offering and be prepared for the fallout.
Nhưng nếu bạn làm như vậy, hãy biết chi phí và tác động của những gì mà bạn đang cung cấp để chuẩn bị cho những điều có thể xảy ra.
On occasion the demand for what you're offering won't exist on the industry, that's why gathered demographics and psychographics data will provide you with the capability to trigger
Đôi khi sự cần thiết cho những gì bạn đang cung cấp sẽ không tồn tại trên thị trường, đó là lý do
Understand what you are offering.
Hiểu những gì bạn đang cung cấp.
Be clear about what you are offering.
Hãy trong sáng Về những gì bạn đang cung cấp.
Explain very clearly what you are offering to them.
Giải thích những gì bạn đang cung cấp cho họ.
Who will benefit most from what you are offering?
Ai sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ những gì bạn đang cung cấp?
Are customers clear about what you are offering?
Khách hàng có thấy rõ những gì bạn trình bày?
An explanation of how to get what you are offering.
Giải thích về làm thế nào để nhận được những gì bạn đang cung cấp.
Make sure what you are offering truly adds value to their worlds!
Hãy chứng minh rằng những gì bạn đang cung cấp thực sự làm tăng thêm giá trị cho cuộc sống của họ!
This can make customers get more interested in what you are offering.
Điều này khiến khách hàng tin tưởng hơn vào những gì bạn đang cung cấp.
You have to dig deep and reflect on what you are offering to your customers.
Bạn phải đào sâu và phân tích những gì bạn đang cung cấp cho khách hàng.
Your Pre-Launch is where you test everything, make sure people want what you are offering.
Chiến lược Pre- Launch của bạn  nơi bạn kiểm tra tất cả mọi thứ, đảm bảo mọi người muốn những gì bạn đang cung cấp.
It explains who you are, what you're offering, and what you're looking for.
Nó giải thích bạn là ai, những gì bạn đang cung cấp, và những gì bạn đang tìm kiếm.
That way, you eliminate any possible confusion about what you're offering.
Bằng cách đó, bạn loại bỏ bất kỳ sự nhầm lẫn về những gì bạn đang cung cấp.
The type you choose to persuade your visitors depends on what you're offering.
Loại bạn chọn để thuyết phục khách truy cập phụ thuộc vào những gì bạn đang cung cấp.
You need to be very, very specific about what you're offering.
Bạn cần phải rất rành mạch, cụ thể về những gì bạn cung cấp.
If this is what you're offering.
Nếu đây là những gì bạn đang đề nghị.
Email subscribers want what you're offering.
Người đăng ký email muốn những gì bạn cung cấp.
Results: 475, Time: 0.0391

What you are offering in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese