BÀY in English translation

show
chương trình
hiển thị
thấy
chỉ cho
thể hiện
xem
chứng minh
chứng tỏ
xuất hiện
trình diễn
presentation
trình bày
thuyết trình
giới thiệu
trình diễn
bài
bài diễn thuyết
presented
hiện tại
mặt
trình bày
hiện diện
hiện nay
quà
giới thiệu
thể hiện
xuất trình
tặng
displayed
hiển thị
màn hình
trưng bày
màn hình hiển thị
hiện
laid
nằm
đặt
đẻ
dân
đưa ra
ra
nói
pitching
sân
cao độ
quảng cáo chiêu hàng
ném
quảng cáo
đưa
quảng cáo chiêu
kịt
expressed
thể hiện
bày tỏ
diễn tả
biểu hiện
diễn đạt
biểu lộ
bộc lộ
sự
biểu diễn
exhibit
triển lãm
thể hiện
biểu hiện
trưng bày
biểu lộ
gallery
phòng trưng bày
thư viện
bộ sưu tập
phòng triển lãm
phòng tranh
triển lãm
showcased
giới thiệu
trưng bày
thể hiện
trình bày
trình diễn

Examples of using Bày in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các phòng trưng bày trong cửa hàng Älmhult có trưng bày nhiều đồ nội thất khác nhau.
The showrooms in the Älmhult store featured various furniture displays.
Gần như chẳng ai bày.
Hardly anyone showed.
Hiển thị đồ uống OEM/ ODM Gian hàng trưng bày mua sắm tùy chỉnh.
OEM/ ODM beverage Display Stands customized shopping displays.
Nếu anh muốn, tôi có thể bày tấm nệm dưới kia ra.
I could lay out the mats downstairs. If you want.
sản xuất được trình bày dưới đây.
manufacturing processes are shown below.
Thay vì bày.
Instead of showing.
tôi có thể bày tấm nệm dưới kia ra.
I could lay out the mats downstairs.
Chúng tôi cũng bày.
We also showed.
( Người trình bày: Yoriko Yamagishi, Minh họa bởi: Chisato Imamichi).
(Reported by: Yoriko Yamagishi, Illustrations by: Chisato Imamichi).
bày giống báo hồi hôm.
Tossed out like yesterday's newspaper.
Bày lý do tại sao không nên ban hành Lệnh Bảo Vệ.
To show why a closure order should not be made.
Chúng tôi xin ñƣợc bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
We are praying to display deep gratitude.
Trình bày: Childish Gambino.
Filed to: Childish Gambino.
Thức ăn bày trên bàn.
Food laid out on a table.
Trình bày: FRANCE GALL.
Filed to: france gall.
XD626 trưng bày tại Bảo tàng Hàng không Midland, Coventry, Anh.
T11 XD626 on display at the Midland Air Museum, Coventry, England.
Laura và Mary bày bàn ăn cho những người đập lúa.
Laura and Mary set the table for the threshers.
Chúng tôi sẽ không trưng bày những thứ này như những chiếc cúp”, ông Obama nói.
We don't trot out this stuff as trophies,” Mr. Obama said.
Trình bày: One Ok Rock.
Filed to: One OK Rock.
Chúng tôi không bày tỏ ý kiến về thông tin này.
We do not make any representations about this information.
Results: 758, Time: 0.0653

Top dictionary queries

Vietnamese - English