WHAT YOU WROTE in Vietnamese translation

[wɒt juː rəʊt]
[wɒt juː rəʊt]
những gì bạn đã viết
what you have written
what you wrote
what you are already writing
những gì anh viết
what you wrote
những gì cậu viết
what you wrote
những gì em viết
what you wrote
những gì cô viết
what you wrote
những điều bạn viết
what you write

Examples of using What you wrote in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We would like to read what you wrote.
Chúng tôi rất thích đọc những gì anh viết.
I disagree with what you wrote.
Tôi không đồng ý vói những gì anh viết.
I do not disagree with what you wrote.
Tôi không đồng ý vói những gì anh viết.
I can barely read what you wrote.
Tôi rất ít khi đọc những gì anh viết.
We have been waiting a long time to read what you wrote.
Lâu lắm rồi, em đợi đọc những gì anh viết.
Am not in disagreement with what you wrote.
Tôi không đồng ý vói những gì anh viết.
Mr Müller, I'm talking about what you wrote to Google.
Anh Müller, tôi đang nói về những gì anh viết cho Google.
Everybody is reading what you wrote.
Ai cũng đọc được những gì anh viết.
Everybody's reading what you wrote.
Ai cũng đọc được những gì anh viết.
I like what you wrote here.
Anh thích cái gì em viết ở đây.
It is exactly what you wrote!
Đó chính xác là những gì em đã viết!
I think what you wrote is reasonable.
I nghĩ rằng những gì bạn gửi là hợp lý.
I like what you wrote about the movie.
Em thích những gì chị viết xung quanh bộ phim.
Have you forgotten what you wrote?
Ông đã quên những gì ông viết ra rồi sao?
I cannot believe what you wrote.
Tôi không tin những gì bạn viết.
Are you happy with what you wrote?
Ông có hài lòng với những gì mình đã viết?
Based on what you wrote.
I won't be able to see what you wrote.
Em không thể nhìn thấy những gì cô đã viết”.
What you wrote is correct.
Điều bạn viết là đúng.
What you wrote isn't wrong.
Điều bạn viết không hề sai.
Results: 179, Time: 0.0587

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese