WHEN INVITED in Vietnamese translation

[wen in'vaitid]
[wen in'vaitid]
khi được mời
when invited
when i was sent
to even be invited

Examples of using When invited in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Speak only when invited.
Chỉ phát biểu khi được mời.
She drank when invited.
Rượu khi được mời.
Visit only when invited.
Người chỉ đến khi được mời.
Speak only when invited.
Chỉ ngồi khi được mời.
Only go when invited.
Chỉ ngồi khi được mời.
Is best when invited.
Thích nhất là khi được giấy mời.
Sit only when invited to.
Chỉ ngồi khi được mời.
He only comes when invited.
Người chỉ đến khi được mời.
God only comes into lives when invited.
Vị thần chỉ đến thăm khi anh ta được mời.
To accept when invited for a meal.
Ứng xử khi được mời dùng bữa.
The well-mannered bring a gift when invited to dinner.
Khi được mời ăn tối. Người lịch sự sẽ mang quà đến.
I was puffed up when invited to speak.
Tôi đã khóc ròng, khi được mời phát biểu.
Always bring a gift when invited to someone's home.
Luôn mang theo quà khi tới nhà một ai đó.
It is usual to bring a gift when invited to someone's home.
Đó là bình thường để mang lại một món quà khi được mời đến nhà người khác.
It's traditional to bring a gift when invited to someone's home.
Đó là bình thường để mang lại một món quà khi được mời đến nhà người khác.
comment and join in when invited.
tham gia khi được mời.
When invited by his brother.
Khi anh em đã được mời.
It is common to bring a small gift when invited to someone's home.
Đó là bình thường để mang lại một món quà khi được mời đến nhà người khác.
How dare a gentleman be tardy when invited by your majesty, Princess Teresa Hussey?".
Làm sao mà một quý ông lại có thể chậm trễ khi mà đích thân công chúa Teresa Hussey mời tới được chứ?”.
JESUS stands at your door and knocks, and then enters your heart when invited in.
Chúa Jê- sus đứng ngoài cửa và gõ, và Ngài sẽ vào trong trái tim bạn khi được mời.
Results: 2022, Time: 0.0278

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese