WILL ATTACK in Vietnamese translation

[wil ə'tæk]
[wil ə'tæk]
sẽ tấn công
will attack
would attack
will strike
will hit
would strike
shall attack
are going to attack
are gonna attack
would hit
shall strike
sẽ công kích
will attack
sẽ vồ
will attack
công
public
work
company
successful
civil
job
success
industrial
industry
technology
sắp tấn công
are about to attack
are going to attack
's about to strike
's hitting
is going to hit
will attack
sẽ đánh
will hit
will beat
would hit
will fight
will strike
would beat
would strike
will defeat
will smite
gonna hit

Examples of using Will attack in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When the blue bar fills up, an enemy will attack.
Và thanh màu xanh Khi nào đầy lên, đối thủ sẽ tấn công bạn.
And you believe that this Fantom will attack that conference?
Các ông tin rằng gã Fantom này sẽ tấn công cuộc họp đó?
But in secret he sends another force which will attack from the river.
Nhưng hắn đang bí mật cử lực lượng khác tấn công từ dòng sông.
The idea that they will attack him physically, I don't believe that.”.
Ý tưởng rằng họ sẽ công kích Ngài về mặt về thể chất, tôi không tin điều đó”.
The pink liquid is a solution that will attack the diarrhea-causing bacteria in your system so you can sleep and operate during the day.
Chất lỏng màu hồng này là một biện pháp khắc phục rn công các vi khuẩn gây bệnh tiêu chảy trong cơ thể để bạn có thể ngủ và hoạt động trong ngày.
Priests and clergy will attack my prophets today because Satan blinds them to My Holy Word.
Ngày nay, các linh mục và tu sĩ sẽ công kích những Tiên Tri của Ta vì Satan bịt mắt họ cho nên họ không nhận ra Lời Thánh của Ta.
Priests and clergy will attack my prophets today because Satan blinds them to My Holy Word.
Ngày nay, các linh mục và hàng giáo sĩ sẽ công kích những ngôn sứ của Ta vì Satan khiến họ ra mù lòa trước Lời Chí Thánh của Ta.
we swear that we will attack the United States in their capital, Washington.”.
sau đó chúng tôi thề rằng chúng tôi sẽ đánh Mỹ tại trung tâm ở Washington”.
The troops will attack from the ocean route
Quân ta sẽ đánh lên từ phía biển
The virus prefers dividing cells, and as such will attack tissues of young birds, and those tissues that are growing rapidly
Vi rút này thích các tế bào phân chia, và tấn công các mô của chim non,
But remember, to get to you your enemies will attack the people you care for the most.
Nhưng nên nhớ rằng, để bắt cháu kẻ thù của cháu sẽ tấn công người mà cháu quan tâm nhất.
They try to avoid confrontation but will attack if it feels threatened.
Chúng cố gắng tránh đối đầu nhưng sẽ tấn công lại nếu cảm thấy bị đe dọa.
Like most Monsters, they are hostile and will attack anything nearby(including other Pigs).
Giống các con quái vật khác, Chúng thù định và tấn công bất cứ điều gì gần nó( bao gồm cả Lơn thường).
They are very aggressive and will attack anything invading their territory.
Chúng rất hung hăng và sẵn sàng tấn công bất cứ kẻ nào xâm phạm lãnh thổ của chúng.
It seems likely that TRX will attack the 100-day moving average that is currently lined up at $0.0553,
TRX có thể tấn công đường Moving Average 100, hiện đang xếp ở
Heh. What we need is a guard dog, one who will attack on command.
nó sẽ tấn công khi nghe lệnh. Chúng ta đang cần một con chó giữ nhà.
Because Curupira will attack those who destroy the forest
Chỉ tấn công những kẻ phá rừng
However, in some cases the grafted cells become too strong and will attack healthy cells.
Tuy nhiên, các tế bào này lại hoạt động quá mức và tấn công vào các tế bào da khỏe mạnh.
Although this might seem surprising, feeling less social is one of the major symptoms that will attack in menopause.
Mặc dù điều này có vẻ gây ngạc nhiên, cảm thấy muốn hạn chế tiếp xúc với người khác là một trong những triệu chứng chính sẽ xảy ra trong thời kỳ mãn kinh.
It is not particularly aggressive, and will attack only if forced to.
Loài này không phải là đặc biệt hung hăng và chỉ tấn công nếu bị buộc phải làm như vậy.
Results: 647, Time: 0.0569

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese