WILL KILL THEM in Vietnamese translation

[wil kil ðem]
[wil kil ðem]
sẽ giết chúng
will kill them
would kill them
am going to kill them
shall slay them
is killing them
giết ngay
giết chúng
kill them
slew them
slaughter them
destroy them
murder them
shoot them
sẽ giết người đó
chúng giết chúng nó

Examples of using Will kill them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She will kill them if we don't give her back.
Bà ta sẽ giết họ nếu chúng ta không giao cô ấy ra.
I will kill them. Yes.
Ta sẽ giết hết chúng.
I will kill them!
Tôi phải giết chúng!
I will kill them the moment they enter the palace.
Ta sẽ giết chết họ ngay khi họ bước vào cung.
Then I will kill them, too.
Vậy em cũng sẽ giết hết bọn chúng.
I will kill them all.
Tôi sẽ giết họ.
M-5 will kill them to survive.
M- 5 sẽ giết họ để tồn tại.
We will kill them right here.
Chúng ta giết họ ở đây.
I will kill them all.
Ta sẽ giết bọn chúng.
We will kill them!
Chúng ta sẽ hạ chúng!
I will kill them first!
Tôi sẽ giết bọn nó trước!
Ruskov will kill them if I don't do as he says.
Ruskov sẽ giết họ nếu tôi không làm theo lời hắn.
I will kill them.
Tôi sẽ giết họ.
Of people wrapped up tight in the things that will kill them.
Của những người quấn chặt trong những thứ sẽ giết họ.
For the waywardness of the simple ones will kill them.
Vì sự ương ngạnh của những kẻ dại sẽ giết hại chúng.
For the waywardness of the simple will kill them.
Vì sự ương ngạnh của những kẻ dại sẽ giết hại chúng.
For the waywardness of the naive will kill them.
Vì sự bội nghịch của kẻ ngu dốt sẽ giết chúng nó.
Women are afraid that men will kill them”.
Đàn bà sợ đàn ông giết họ.”.
maybe it will kill them.
có thể nó sẽ giết chết chúng.
The sugar will attract them but the borax will kill them.
Đường sẽ thu hút kiến, và a- xít boric sẽ giết chết chúng.
Results: 170, Time: 0.3623

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese