WILL TEACH YOU HOW in Vietnamese translation

[wil tiːtʃ juː haʊ]
[wil tiːtʃ juː haʊ]
sẽ dạy bạn làm thế nào
will teach you how
is going to teach you how
will show you how
sẽ dạy bạn cách
will teach you how
am going to teach you how
will show you how
teaches you
teach you the way
would teach you how
sẽ chỉ cho bạn cách
will show you how
will teach you how
am going to show you how
will show you the way
am gonna show you how
sẽ dạy con cách
will teach you how
will teach you the way
sẽ dạy anh cách
will teach you how
sẽ dạy cậu cách
will show you how
will teach you how
sẽ dạy ngươi cách
sẽ dạy cho em cách
will teach you how
của sẽ dạy con biết
sẽ dạy cô cách

Examples of using Will teach you how in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will teach you how to kiss.”.
Anh sẽ dạy em cách hôn”.
Your angel will teach you how to speak.
Thiên thần của con sẽ dạy con biết nói.
I will teach you how to make safe food.
Tôi sẽ dậy cậu cách chế biến thực phẩm an toàn.
Don't worry, I will teach you how to wear it.
Đừng lo, tôi sẽ dạy cho cô sử dụng.
Your breath will teach you how to listen.
Nỗi sợ ấy sẽ dạy cho bạn biết lắng nghe.
I will teach you how to cast- it's quite easy, really.
Em sẽ dạy chị cách quăng dây- rất là dễ, thật đấy.
This book will teach you how to eat to promote optimal gut health.
Cuốn sách này sẽ dạy em cách ăn lành mạnh để mau lớn khỏe.
Wisdom will teach you how to handle a conflict situation.
Kiên trì dạy bạn cách xử lý khủng hoảng.
I will teach you how to swim.”.
Anh sẽ dạy em bơi.”.
Next time, I will teach you how to cook curry.”.
Lần sau về tôi dạy chị nấu canh cua".
I will teach you how to respect a woman.
Ta nên dạy ngươi cách tôn trọng một quý cô.
I will teach you how to hang drywall like a pro.
Tôi sẽ dạy cho bạn làm thế nào để hút vòi nước đen như một pro.
They will teach you how to live a happy life.
Rồi họ sẽ dạy dỗ bạn làm thế nào để sống hạnh phúc.
We will teach you how to play football.'.
Nhưng ta sẽ dạy con chơi bóng”.
Books by billionaires that will teach you how to run the world.
Quyển sách của các tỷ phú dạy bạn cách vận hành thế giới.
From now on, I will teach you how to be a ferryman.
Bắt đầu từ bây giờ, Tôi sẽ dạy cô làm thế nào để trở thành một người đưa đò.
Next, I will teach you how to use a handgun.
Tiếp theo ta sẽ dạy cô làm thế nào để sử dụng một khẩu súng.
I will teach you how to make a flower crown.
Hôm nay để mình chỉ cậu cách làm vòng hoa nhé.
We will teach you how to answer these questions.
Chúng tôi sẽ dạy cho bạn làm thế nào để trả lời những câu hỏi.
I will teach you how to beat people.
Tôi sẽ dạy anh đánh người.
Results: 373, Time: 0.0736

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese