WINK in Vietnamese translation

[wiŋk]
[wiŋk]
nháy mắt
blink of an eye
winked
blink
glance
twinkling of an eye
jiffy
a trice
a jiff
flash of an eye
winkwink

Examples of using Wink in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This child is the Adversary, Sister Mary's answering wink meant… And as far as she was concerned.
Cái nháy mắt trả lời của Sơ Mary có nghĩa là… Và theo như cô ấy lo ngại, Đứa trẻ này là Kẻ thù.
best real money bingo apps for iPhone, so if you are into mobile gaming, Wink Bingo will totally amaze you.
bạn đang chơi game trên điện thoại di động, Wink Bingo sẽ làm bạn kinh ngạc.
were out of sight in a wink.
khuất dạng trong nháy mắt.
as well as vidoes where he went back and forth from Park Ji Hoon Oppa to Baby Wink.
HQ mới của Jihoon, cũng như vidoe nơi anh ấy tới lui, từ Park Ji Hoon Oppa đến Baby Wink.
then smiles as Phineas and Ferb wink at her then Perry then goes in after Candace.
cho em trai cô, nhưng sau đó mỉm cười khi Phineas và Ferb nháy mắt với cô.
if they were in a good mood they would wink and let us in.
họ có tâm trạng tốt, họ sẽ nháy mắt và cho chúng tôi vào.
simply press the button, you will be right in the towel wink to complete treatment.
bạn sẽ có ngay trong nháy mắt những chiếc khăn hoàn chỉnh để tiếp đãi.
Many people may still wink lunchtime habits by asleep down the table.
Nhiều người vẫn có thói quen chợp mắt buổi trưa bằng cách ngủ gục đầu xuống bàn.
This Parisian wink in Marrakech, allows the Marrakchis to travel on the Champs-Elysees,
Cái nháy mắt Paris ở Marrakech, cho phép Marrakchis
Some think I wink at them when I shut my eyes to avoid their sight.
Có những kẻ ngờ là tôi nháy họ khi tôi nhắm mắt lại để khỏi phải nhìn thấy họ.
Sister Mary's answering wink meant… And as far as she was concerned,
Cái nháy mắt trả lời của Sơ Mary có nghĩa là…
Had thought that Sister Theresa's wink Sister Mary, on the other hand, was more on the lines of.
Mặt khác, chị Mary, đã nghĩ rằng cái nháy mắt của chị Theresa nhiều hơn về dòng của.
Mary even thought she saw him wink his eyes as if to wink tears away.
Mary thậm chí nghĩ rằng cô đã nhìn thấy anh ta nháy mắt đôi mắt của mình như cái nháy mắt nước mắt.
There is another CD,"A Legend of a Vampire" that uses the same voice cast as the Wink dramas, though it doesn't relate to the manga.
Một CD khác," A Legend of a Vampire" cũng dùng dàn diễn viên tương tự như của Wink, nhưng lại ko bám theo cốt truyện của manga.
There's even one dude who claims he hasn't slept a wink in 33 years.
Thậm chí, còn có người đã từng tuyên bố họ đã không ngủ một chút nào trong 33 năm.
Some of our website visitors have nicknamed it Williamsburg North with a bit of a wink and a smile to go with their like.
Một số du khách của chúng tôi đã có biệt danh Williamsburg Bắc với một chút của cái nháy mắt và một nụ cười để đi với tình yêu của họ.
For in eternity the longest periods of time are as a wink of the eye.
Vì trong vĩnh cửu, những khoảng thời gian dài nhất đều giống như cái chớp mắt.
Some of our guests have nicknamed it Williamsburg North with a little bit of a wink and a smile to go with their enjoy.
Một số du khách của chúng tôi đã có biệt danh Williamsburg Bắc với một chút của cái nháy mắt và một nụ cười để đi với tình yêu của họ.
Some of our readers have nicknamed it Williamsburg North with a bit of a wink and a smile to go with their love.
Một số du khách của chúng tôi đã có biệt danh Williamsburg Bắc với một chút của cái nháy mắt và một nụ cười để đi với tình yêu của họ.
Some of our readers have nicknamed it Williamsburg North with a little bit of a wink and a smile to go with their adore.
Một số du khách của chúng tôi đã có biệt danh Williamsburg Bắc với một chút của cái nháy mắt và một nụ cười để đi với tình yêu của họ.
Results: 217, Time: 0.0684

Top dictionary queries

English - Vietnamese