Examples of using Wink in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bên trong ngôi nhà này những năm 1930, Wink Déco pha trộn thiết kế Scandinavia,
Nest, Wink, Samsung, Amazon
Givre có một tài khoản trên Wink, một nền tảng được thiết kế để kiểm soát,
Các cảm biến bổ sung có giá rất hợp lý và Wink Hub hoàn toàn tương thích với các hệ thống
WINk được coi là“ nền tảng trò chơi điện tử hiệu suất cao,
Detzel và Wink( 1993) đã công bố một đánh giá mở rộng về 63 loại chất hóa sinh thực vật( alkaloid, tecpen, glycoside, v. v.) và tác động của chúng đối với ong khi được tiêu thụ.
Khi Wink hợp đồng một căn bệnh bí ẩn,
bạn sẽ luôn có nhiều lý do để cổ vũ Wink Bingo.
Sailing Club, Silk Path, Wink cũng đang tích cực tìm kiếm dự án mới để mở rộng thị phần.
Cor Smart Home, Wink, DSC, Fibaro,
Sailing Club, Silk Path, Wink cũng đang hăng hái kiếm tìm dự án mới để mở mang thị phần.
Được thiết kế dành riêng cho khách du lịch trẻ đầy khát vọng, Wink hứa hẹn sẽ là một sự pha trộn hoàn hảo giữa hiện đại, sự sáng tạo và hiệu quả dựa trên nền tảng vững chắc của những giá trị truyền thống Việt Nam.
Wink Hotels là sản phẩm khách sạn đầu tiên của Indochina Vanguard Hotels Pte Ltd,
Một lựa chọn tuyệt vời cho những người cần một số đảm bảo công nghệ cao trong khi vẫn quan tâm đến ngân sách của họ, hệ thống Wink Lookout có nghĩa là được tích hợp vào hệ thống tự động hóa nhà Wink Hub 2, nhưng nó không khóa bạn vào các sản phẩm có thương hiệu của họ.
tham dự chỉ cho nền tảng Wink, IVI và Megafon TV.
Stephan Klasen và Claudia Wink[ 2003], King,
Nó đâu, Wink?
Thi tốt ha* wink wink*.
Đi thôi nào, Wink!
Cảm tạ nàng nha~~* wink wink*.