WITH A COLLEAGUE in Vietnamese translation

[wið ə 'kɒliːg]
[wið ə 'kɒliːg]
với đồng nghiệp
with fellow
with colleague
with co-workers
with coworkers
with peers
with your partner
with teammates

Examples of using With a colleague in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sleeping With A Colleague.
You even went out with a colleague.
Cô còn hẹn hò với đồng nghiệp mà.
How about a quick call with a colleague?
Còn cuộc gọi nhanh với đồng nghiệp thì sao?
I have been in a threesome with a colleague.
Tôi từng chơi tay ba với đồng nghiệp rồi.
Speak with a colleague who's done this before.
Nói chuyện với đồng nghiệp- người đã thực hiện việc này trước đây.
Along with a colleague of mine named Babcock. Uh.
Cùng với một đồng sự của tôi là Babcock.
I was with a colleague and my boss at the time.
Tôi cũng đang tư vấn với sếp của tôi và đồng nghiệp của tôi vào lúc đó.
How have you resolved a conflict with a colleague or superior?
Bạn đã giải quyết xung đột với đồng nghiệp hoặc cấp trên như thế nào?
For example, you have an issue with a colleague at work.
Ví dụ, bạn gặp phải một vấn đề với đồng nghiệp.
I remember years ago working with a colleague who always looked busy.
Tôi vẫn nhớ nhiều năm trước tôi có làm cùng với một anh luôn luôn bận rộn.
It was intemperate of you to have an affair with a colleague.
Đi thương đồng nghiệp là một điều sai lầm.
I meet up with a colleague to play squash during our lunch break.
Tôi gặp một đồng nghiệp để chơi bóng quần trong giờ nghỉ trưa của chúng tôi.
Maybe it's not always helpful to have a good moan with a colleague.
Có lẽ không phải lúc nào cũng hữu ích để có một tiếng rên tốt với đồng nghiệp.
He vowed to use that time every afternoon to chat with a colleague instead.
Ông nguyện sử dụng thời gian đó mỗi chiều để tán gẫu với đồng nghiệp thay vì ăn bánh.
You texted me that afternoon to say you were having lunch with a colleague.
Ngày hôm đó, nàng nói đang ăn cơm trưa với đồng nghiệp.
Do the things you normally would do in speaking with a colleague or friend.
Hãy lấy những chủ đề mà bạn sẽ phát biểu để nói chuyện như thường ngày với bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Tell me about the time when you couldn't build a relationship with a colleague.
Cho tôi biết về thời điểm bạn không thể xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp.
Can you tell me about a time you had a conflict with a colleague?
Bạn có thể kể cho tôi nghe về một lần đánh nhau của bạn với đồng nghiệp?
She is having an affair with a colleague who has a wife
Cô có tình cảm với một người đồng nghiệp có một người vợ
This is an ideal feature you can use before you have a meeting with a colleague or client.
Đây là một tính năng lý tưởng bạn có thể sử dụng trước khi bạn có một cuộc họp với đồng nghiệp hoặc khách hàng.
Results: 7966, Time: 0.0333

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese