WITH A FEW CLICKS in Vietnamese translation

[wið ə fjuː kliks]
[wið ə fjuː kliks]
với một vài cú nhấp chuột
with a few clicks
chỉ với vài click
with just a few clicks
bằng vài cú click
with a few clicks
chỉ với vài cú nhấp
với một vài nhấp

Examples of using With a few clicks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can delete the cookies on your iPhone with a few clicks instead of overwriting them manually.
Bạn có thể xóa các tập tin cookie trên iPhone của bạn với vài nhấp chuột thay vì ghi đè chúng theo cách thủ công.
Now, with a few clicks of the mouse, you can find information about anything.
Giờ đây, chỉ một vài cú click chuột, bạn có thể tìm thông tin bất kỳ.
Now she can create her bills with a few clicks of a button: simple and effective!
Giờ đây, cô ấy có thể tạo hóa đơn của mình bằng một vài cú nhấp chuột của một nút: đơn giản và hiệu quả!
This means you can easily setup BoldGrid with a few clicks on InMotion Hosting's platform.
Điều này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng thiết lập BoldGrid chỉ với vài cú nhấp chuột trên nền tảng của InMotion Hosting.
Instead, challenge them- encourage risk and confusion that can't be solved with a few clicks.
Thay vào đó, thách thức họ- khuyến khích những điều rủi ro và mơ hồ có thể giải quyết được bằng vài cú nhấp chuột.
With LegalZoom, you can get your business established anywhere in the United States with a few clicks.
Với LegalZoom, bạn có thể đưa doanh nghiệp của mình thành lập ở bất cứ đâu tại Hoa Kỳ chỉ bằng vài cú nhấp chuột.
All the information will be readily available on your computer with a few clicks of mouse.
Tất cả các thông tin sẽ được có sẵn trên máy tính của bạn với một vài cú nhấp chuột.
Not only are these plugins lightweight, but they can also help you make quick adjustments to your site with a few clicks.
Các plugin này không chỉ có trọng lượng nhẹ mà còn có thể giúp bạn thực hiện các điều chỉnh nhanh chóng cho trang web của mình chỉ bằng một vài cú nhấp chuột.
an initial KYC claim, users can validate that proof just about everywhere with a few clicks of a mouse.
người dùng có thể xác thực bằng chứng đó ở mọi nơi chỉ bằng vài cú click chuột.
available in Visual Composer, to help you build unique pages with a few clicks.
để giúp bạn xây dựng các trang duy nhất chỉ với vài cú nhấp chuột.
Text Styles are a powerful way to alter the appearance of text throughout a document with a few clicks.
Text Style là phương thức mạnh mẽ để thay đổi diện mạo của văn bản trong tài liệu chỉ với vài cú nhấp chuột.
Update the latest fashion trends that your business has just entered with a few clicks.
Cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất mà doanh nghiệp của bạn vừa nhập về chỉ bằng vài cú nhấp chuôt.
Get every last bit of horsepower out of your computer to play your games smoother and faster with a few clicks of the mouse.
Lấy từng chút mã lực cuối cùng của máy tính để chơi các trò chơi mượt mà và nhanh hơn chỉ với vài cú click chuột.
The spreadsheet owner can then easily integrate the new data with a few clicks.
Người sở hữu bảng tính sau đó có thể dễ dàng tích hợp các dữ liệu mới chỉ với vài cú nhấp chuột.
Besides, you can easily book a test date for yourself with a few clicks on the app.
Bên cạnh đó, bạn có thể dễ dàng đăng ký lịch thi với một vài cú click trên ứng dụng.
This means that you can easily configure BoldGrid with a few clicks on the InMotion Hosting platform.
Điều này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng thiết lập BoldGrid chỉ với vài cú nhấp chuột trên nền tảng của InMotion Hosting.
Stop Loss levels with a few clicks.
IM Creator is an intuitive tool that enables even novices to build professional-looking sites with a few clicks of a mouse.
IM Creator là một công cụ trực quan cho phép ngay cả người mới để xây dựng trang web chuyên nghiệp với một vài cú nhấp chuột của một con chuột.
With a few clicks of the smartphone, the destination is inputted into a navigational app,
Với một vài cú nhấp chuột của điện thoại thông minh, điểm đến được
With a few clicks, users can move their contacts, files, photos, and bookmarks to a Google account,
Với một vài cú nhấp chuột, người dùng có thể di chuyển của họ liên lạc,
Results: 108, Time: 0.0738

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese