Examples of using Click in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Click chọn tab File.
Click vào Show this windows on all desktops để nhân đôi một cửa sổ.
Các bạn chỉ cần click đúp và chọn Disable là xong.
Click for more info Tháng Một 31, 2018.
Click vào Add để thêm Profile mới.
Click tham gia nhóm.
Người dùng cũng có thể click nút dừng để hủy quá trình thực thi.
Click install this driver software anyway để tới phần cài đặt.
Click Run the install để đến bước tiếp theo.
Click sửa chữa tất cả các vấn đề về driver.
Như click bait ấy nhỉ?
Vua click: câu chuyện của bàn phím vĩ đại nhất từng được sản xuất.
Chỉ cần click vào biểu tượng đó để kích hoạt Reading Mode cho trang đó.
Chỉ cần click" Allow" khi xuất hiện tin nhắn thông báo trên màn hình thiết bị.
Bạn chỉ cần click Yes và chờ một chút.
Click vào con quái vật bạn muốn mua.
Com bằng cách click vào biểu tượng cái ghim giấy.
Chúng click thế nào?
Click\\" 2 phần cầu thủ\\" để chơi game này với một người bạn cùng.
Bạn chỉ cần click và nút“ Root now”.