WITH ANOTHER GUY in Vietnamese translation

[wið ə'nʌðər gai]
[wið ə'nʌðər gai]
với người khác
with others
with someone else
with another person
to someone
with one another
với một người đàn ông khác
with another man
with another guy
với một anh chàng khác
with another guy
với tên khác
with a different name
by other names
với gã khác
cùng người đàn ông khác
with another man
with another guy
với chàng trai khác
with another guy
with other guys
của một gã
với anh chàng khác
với một thằng khác

Examples of using With another guy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She ran off with another guy.".
Cô ta trốn đi cùng với người đàn ông khác rồi.”.
He was drinking with another guy.
Hắn đang cùng người khác uống rượu.
You don't go out with another guy.
Cô sẽ không đi cùng với một anh chàng khác.
Since you left me if you see me with another guy.
Từ khi em rời bỏ anh, nếu như em thấy anh đi cùng với người khác.
And one day his woman ran off with another guy.
một ngày người đàn bà của cậu đã chạy mất với một gã khác.
Now she's sitting with another guy!”.
Hiện giờ cậu đang ra oai với người khác đấy!”.
It began over a simple challenge with another guy.
Mọi việc bắt đầu bằng một thử thách nhỏ dành cho gã đàn ông khác.
He became jealous when I went out with another guy.
Anh ta thậm chí còn ghen tuông khi em ra ngoài với người đàn ông khác.
At the time, I was also hanging out with another guy.
Vì lúc đó mình cũng đang tay trong tay với thằng khác.
His girlfriend was now in a relationship with another guy.
Giờ thì bạn gái tôi đang có một mối quan hệ với người đàn ông khác.
So much happened, she went away with another guy, eventually.
Đã có nhiều chuyện, cô ấy bỏ đi cùng người khác.
Guy finds his wife in bed with another guy.
Hắn về nhà, thấy vợ hắn đang ở trên giường với thằng khác, vợ hắn nói.
I was fooling around with another guy.
Tôi đã tán tỉnh một người khác.
She's so perfect If she runs away with another guy.
Con dâu tốt như vậy, nếu nó đi rồi.
Guy comes home, finds his wife in bed with another guy.
Hắn về nhà, thấy vợ hắn đang ở trên giường với thằng khác, vợ hắn nói.
How can she go out with another guy already?
Sao chưa gì mà cô ấy có thể hẹn hò người khác rồi?
Whenever you see her with another guy.
Mỗi lần gặp lại thấy cô ấy đi cùng một chàng trai khác.
She's in there with another guy.
Cô ta ở trong đó cùng một gã khác.
I saw you with another guy.
Em Đã Thấy Anh Cùng Người Ấy.
They Hate It When You Flirt With Another Guy.
Đàn ông ghét khi bạn tán tỉnh một người khác.
Results: 82, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese