WITH THAT NAME in Vietnamese translation

[wið ðæt neim]
[wið ðæt neim]
với tên đó
with that name
with that man
with that guy
cái tên đó
that name
this title

Examples of using With that name in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Only one person calls me with that name.
Chỉ có duy nhất một người gọi cô bằng cái tên đó.
There is no file with that name.
Không có tập tin nào có tên này.
There's a bunch of Chinese restaurants with that name.
Có cả đống nhà hàng Trung Hoa mang tên đó.
They said,“There's no one in your family with that name.”.
Họ nói:“ Trong thân tộc của bà không ai có tên đó.”.
I was born with that name.
Tôi đã sinh ra cho cái tên đó.
Maybe he will stick with that name forever.
Có lẽ, tôi sẽ gắn bó với cái tên đó mãi thôi.
From today I will call you with that name.
Từ giờ tớ sẽ gọi cậu bằng cái tên ấy!
Locals always tell a story associated with that name.
Người dân địa phương hay kể một câu chuyện gắn với tên gọi đó.
They said,“There's no one in your family with that name.”.
Họ nói:‘ Gia đình bà đâu có ai mang tên đó.
I don't remember anyone with that name.'.
Mẹ không nhớ ai có tên như thế.”.
Killall- kill a program with that name.
Killall- dừng tiến trình bởi tên của nó.
I'm not impressed with that name.
Tớ không có chút ấn tượng gì với cái tên này.
Nothing wrong with that name.
Không có gì sai với cái tên này.
they will get used to be called with that name.
họ sẽ quen cách gọi nhau bằng tên.
Like you kind of have to go with that name.
Người như cậu đừng nên chơi với cái tên ấy.
There's nothing wrong with that name.
Không có gì sai với cái tên này.
They said,“There's no one in your family with that name.”.
Người cha nói.. trong nhà đâu có ai tên này….
It's only recently that we have been tagged with that name.
Có vẻ gần đây người ta gọi chúng tôi bằng cái tên đó.
From today I will call you with that name.
Từ nay tôi sẽ gọi cô bằng tên đó!
He really has a lot of baggage with that name.
Quả thật nó có nhiều điểm thích hợp với cái tên đó.
Results: 144, Time: 0.0432

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese