YOU CAN JOIN in Vietnamese translation

[juː kæn dʒoin]
[juː kæn dʒoin]
bạn có thể tham gia
you can join
you can participate
you can take part
you can engage
you can enter
you may join
you may participate
you can attend
you can get involved
you can partake
bạn có thể gia nhập
you can join
bạn có thể cùng
you can join
bạn có thể join
you can join
cậu có thể tham gia
you can join
anh có thể tham gia
cô có thể tham gia cùng
em có thể tham gia
bạn có thể ghép
you can pair
you possibly can parlay
anh có thể cùng
cậu có thể gia nhập

Examples of using You can join in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can join the discussion on Reddit here.
Các bạn có thể tham gia thảo luận trên topic của Reddit tại đây.
If you feel tempted, you can join my Kingdom.
Nếu như ngươi nguyện ý, ngươi có thể gia nhập vào Thiên Thần cung của ta.
That means that you can join your kids and have fun together.
Bạn có thể tham gia cùng với trẻ em và vui chơi cùng nhau.
When you can join, drop or switch a Medicare Advantage plan?
Khi nào tôi có thể tham gia, chuyển đổi, hoặc bỏ một Chương trình Medicare Advantage?
How to find out if you can join?
Làm sao để biết mình được tham gia không anh?
You can join or not!
Các bạn có thể tham gia hoặc không!
You can join up to 50 groups on LinkedIn.
Bạn có thể tham gia đến 50 nhóm trên Linkedln.
If you have a sweet car you can join in on the fun!
Bác nào có xe thì join vào cho vui nhé!
You can join us, stay there year-round if you like.".
Các em có thể gia nhập với chúng tôi, ở đó cả năm nếu các em thích.”.
You can join up to 50 groups in LinkedIn.
Bạn có thể tham gia lên đến 50 nhóm trên LinkedIn.
You can join in next time if you want.
Lần tới cậu có thể tham dự nếu muốn.
You can join me outside.
Mẹ có thể gặp con ở ngoài.
You can take your chances with Judgment, you can join the R. or.
Hoặc là anh có thể tham gia vào R.
You can walk away, or you can join my pack.
Chị có thể bỏ đi hoặc chị có thể tham gia đàn của em.
Then you can join our club.
Rồi cháu có thể tham gia cùng bọn cô.
So I hope you can join me on my vacation as well.
Vậy nên ta hy vọng Hoàng hậu có thể cùng ta nghỉ ngơi.
Artists Are Found Throughout Provincetown, And You Can Join Them.
Những nghệ sĩ xuất hiện mọi nơi và bạn có thể tham gia cùng họ.
You can join an alliance with an embassy level 1 and an invitation from the alliance leader.
Bạn có thể gia nhập liên minh với Đại sứ quán cấp 1 và thư mời từ chủ liên minh.
You can join someone else's group or create your own.
Bạn có thể gia nhập một thị trấn của người khác hoặc tạo cho mình thị trấn riêng.
Org, where you can join thousands of other men making the same sacrifice.
Org, nơi bạn có thể cùng với hàng ngàn người nam khác để thực hiện cùng một hiến tế.
Results: 698, Time: 0.0906

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese