YOUR DATA in Vietnamese translation

[jɔːr 'deitə]
[jɔːr 'deitə]
dữ liệu của mình
your data
your database
its data-matching
your data

Examples of using Your data in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your data will be stored
Những dữ liệu của bạn sẽ được tích trữ
But this doesn't mean that your data is completely safe.
Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc dữ liệu của bạn đang an toàn.
But your data will not be secure.
Những dữ liệu của bạn sẽ không được đảm.
You upload your data, I will upload mine.
tải lên dữ liệu của cô, tôi tải của tôi.
Your data is faulty.
Dữ liệu của anh bị sai.
What are your rights regarding your data?
Quyền của bạn liên quan đến dữ liệu của bạn là gì?
Your data and your rights.
Thông tin và các quyền của bạn.
No one can guarantee 100 percent security for your data.
Bạn không thể đảm bảo an toàn 100% cho những dữ liệu của mình.
It is designed for your data recovery needs.
Để đáp ứng nhu cầu phục hồi dữ liệu của các bạn.
So we know how important your data is.
Chúng tôi biết tầm quan trọng của dữ liệu của bạn.
We understand how important your data is.
Chúng tôi biết tầm quan trọng của dữ liệu của bạn.
But it would usually skew your data.
Nhưng thường thì nó sẽ in sai file của bạn.
But what can you do with your data?
Bạn có thể làm gì với những dữ liệu của mình?
In that case, you will probably lose your data.
Trong trường hợp này có thể bạn sẽ bị mất thông tin.
This helps guarantee the highest possible security for your data.
Nó sẽ giúp bạn bảo vệ an toàn tối đa cho các dữ liệu của mình.
You should also verify the accuracy of your data.
Ngươi cũng cần phải kiểm tra mức độ chính xác của thông tin.
Facebook can sell your data.
Facebook có thể bán dữ liệu cho bạn.
We know how important your data is.
Chúng tôi biết tầm quan trọng của dữ liệu của bạn.
These can rebound the situation if the worst happens to your data.
Tránh tình trạng xấu nhất có thể xảy ra cho data của bạn.
As it does that it may impact your data.
Vì việc sau đây có thể gây ảnh hưởng đến dữ liệu của bạn.
Results: 5511, Time: 0.0343

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese