YOUR IMAGINATION in Vietnamese translation

[jɔːr iˌmædʒi'neiʃn]
[jɔːr iˌmædʒi'neiʃn]
trí tưởng tượng của mình
your imagination
to entertain my fantasies
tưởng tượng của cậu
your imagination
trí tưởng tượng của cô
her imagination
sự tưởng tượng
of the imagination
of fantasy
tượng của bạn
your audience
your subject
your imagination
óc tưởng tượng
brains , imagination
trí tưởng tượng của anh
his imagination
your imagination

Examples of using Your imagination in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Let your imagination take flight….
Hãy để óc tưởng tượng của bạn bay….
But don't let your imagination take you too far.
Đừng để trí tưởng tượng của mình đưa bạn quá xa.
Set your imagination to work.".
Hãy để trí tưởng tượng của bạn làm việc”.
Let your imagination be the ceiling," he said.
Hãy để trí tưởng tượng của bạn là trần nhà,” ông nói.
It is in your imagination.".
Trong tưởng tượng của ngươi”.
Then you can let your imagination fly!
Bạn có thể để cho trí tưởng tượng của bạn bay!
Now is a good time to let your imagination fly.
Đây là thời gian tuyệt vời để cho trí tưởng tượng của bạn bay cao.
Make your imagination to work for you.
Hãy để trí tưởng tượng của bạn làm việc cho bạn..
The company's slogan is"Let Your Imagination Run Wild".
Khẩu hiệu của công ty là" Hãy để trí tưởng tượng của bạn chạy hoang dã".
This is the best time to let your imagination fly.
Đây là thời gian tuyệt vời để cho trí tưởng tượng của bạn bay cao.
Purge your imagination with the beauty of God.
Thanh tẩy ý tưởng bằng Vẻ đẹp của Chúa.
Let your imagination lead you where it will.
Hãy để trí tưởng tượng của mình dẫn dắt bạn đến nơi bạn muốn.
It will grow beyond your imagination!”.
Sẽ còn vượt xa sự tưởng tượng của cô!”.
Play Game according to your imagination.
Chơi game tùy theo trí tưởng tượng của bé.
In your imagination, what do you see?
Trong cái nhìn của tâm trí bạn, bạn hình dung điều gì?
There is complete freedom for your imagination.
Cho tự do hoàn toàn để trí tưởng tượng của bạn.
Don't let your imagination run away with you.”.
Đừng để trí tưởng tượng của cô chạy loạn.”.
Let your imagination fly high.
Hãy để trí tưởng tượng của bạn bay cao.
Just let your imagination lead the way.
Hãy để trí tưởng tượng của bạn dẫn lối.
There is so much you can do when you use your imagination!
Bạn có thể làm rất nhiều với trí tưởng tượng của bạn!
Results: 1095, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese