YOUR THEORY in Vietnamese translation

[jɔːr 'θiəri]
[jɔːr 'θiəri]
lý thuyết của bạn
your theory
your theoretical
giả thuyết của anh
your theory
giả thuyết của cô
giả thuyết của cháu
your theory
giả thuyết của bạn
your hypothesis
your theory
your hypothetical
giả thuyết của cậu

Examples of using Your theory in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is fascinating. Your theory that it's the birthplace of all Titans.
Anh đã đặt giả thuyết thú vị rằng đó là quê hương của mọi Titan.
That you were right about your theory. Take consolation in the fact.
Rằng anh đã đúng về lý thuyết của anh. Hãy an ủi trong thực tế.
If it survives, then your theory is solid.
Nếu bạn làm bài tập được, thì lý thuyết bạn sẽ nắm vững.
You have presented no evidence for your theory.
Ông không đưa ra được bằng chứng cho giả thuyết của mình.
But how do we know that your theory is right?
Vậy bằng cách nào chúng ta biết chắc những lý thuyết của mình là đúng?
Do not believe simply because it conforms to your theory.
Ðừng tin vì điều đó phù hợp với lý thuyết của bạn.
Now if you can find proof to back up your theory.
Giờ nếu tìm được bằng chứng hỗ trợ cho giả thuyết của cô.
And so, you tell them your theory and they say.
Và thế rồi bạn nói với họ về thuyết của bạn và họ nói.
The cosmologist, Sir Arthur Eddington, once said,‘Don't worry if your theory doesn't agree with the observations,
Nhà vũ trụ học, Ngài Arthur Eddington đã có lần nói,“ Đừng lo nếu lý thuyết của bạn không phù hợp với thực nghiệm,
What's your theory, she's only acting happy to make you miserable?
Giả thuyết của anh là gì? Cô ấy chỉ giả vờ hạnh phúc để làm anh khổ sở?
What is your theory regarding why the Life of Kylie star is staying out of the spotlight while she awaits the birth of her first child?
Lý thuyết của bạn về do tại sao Cuộc sống của Kylie ngôi sao đang đứng ngoài cuộc trong khi cô chờ đợi đứa con đầu lòng chào đời?
Death cannot be shelved by your theory, or by information, or by conviction.
Chết không thể bị hoãn lại bởi lý thuyết của bạn, hay bởi thông tin, hay bởi niềm tin.
You should have discussed your theory with me before you inflicted it on Mrs.
nên thảo luận giả thuyết của cô với tôi trước khi giáng một đòn trên Bà Manning.
I hate to poke holes in your theory, Belson, but I'm a private investigator.
Tôi ghét bới lỗi trong giả thuyết của anh, Belson, nhưng tôi là thám tử tư.
We all agree that your theory is crazy,
Tất cả chúng ta đều đồng ý rằng lý thuyết của bạn thật điên rồ,
After what happened to Dr. Yonechi, your theory about the compound's instability, well, you proved it yourself.
Sau cái đã xảy ra với Tiến sỹ Yonechi, giả thuyết của cô về sự thiếu ổn định của hợp chất, Vâng, đã tự chứng minh được nó.
Your theory is I cared, therefore I let
Giả thuyết của cậu là tôi có quan tâm,
Your theory is that Addison's is causing all the symptoms… except for the kidney problems.
Giả thuyết của anh là bệnh Addison đang gây ra các triệu chứng này ngoại trừ vấn đề ở thận.
Ultimately, the only thing that matters is what predictions your theory makes and how they compare to observations,” he says.
Cuối cùng, điều duy nhất quan trọng chính là lý thuyết của bạn tạo ra những dự đoán gì và trong mối tương quan của nó với các quan sát,” ông nói.
If we go by your theory, about the voice thing… I think that we're all gettin' off track.
Nếu chúng ta căn cứ theo giả thuyết của cô, về âm điệu giọng nói thì… Tôi nghĩ rằng ta hơi lạc đề rồi đấy.
Results: 86, Time: 0.0418

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese