ÔNG LÀ in English translation

him as
ông là
ông như
anh ta như
ngài như
ông làm
hắn như
anh ta như một
cậu ấy như
he was
được
bị
là anh ta
hắn đang
he is
được
bị
là anh ta
hắn đang
he's
được
bị
là anh ta
hắn đang
he were
được
bị
là anh ta
hắn đang

Examples of using Ông là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông là người bạn trung thành,
You have been afaithful friend, a cautious negotiator,
Ông là J. D. Đây vợ ông, bà Teri.
I'm J.D. This is my wife Teri.
Ông là chiến binh nổi tiếng nhất trong các chiến.
She's the most famous soldier of the war.
Chính ông là người mở cuộc điều tra chứ không phải tôi.
It was you who open up the discussion not I.
Trên chiến trường ông là người dũng cảm và đánh thắng một số trận đáng kể.
On the battlefield, she was brave and won a lot of battles.
Ông là định nghĩa của một cầu thủ đội.
I'm the definition of a team player.
Kể từ khi ông là một đứa trẻ, ông đã bị bắt nạt.
Since you have been a little kid, you have been drilled.
Ông là định nghĩa của một cầu thủ đội.
She's the definition of a team player.
Kinh thánh cho biết ông là người mộc mạc và không có học.
The Bible said that he was ignorant and unlearned.
Ông là Phó chủ tịch Ủy ban Thương mại và Năng lượng Hạ viện.
She is the vice chair of the House Committee on Energy and Commerce.
Ông là kẻ đe dọa bà Ferrars.
It was you who was blackmailing Mrs Ferrars.
Ý ông là súng đạn không giết được bọn chúng sao?
Are you saying gunshots don't kill them?
Vậy ra ông là người đã gửi điện cho tôi đây.
I think it was you who sent me the email.
Ông là người Ấn Độ đầu tiên viết một cuốn sách bằng tiếng Anh.
She was the first woman to write a book in the English Language.
Chính ông là người đã đưa tôi cuốn sách?….
It was you who gave me the book?….
Bên cạnh ông là những cuốn sách, nhưng bây giờ họ bị trói bằng dây.
Beside him were the books, but now they were tied with string.
Ông là trực tiếp một tham chiếu đến thời đại Trump như bất kỳ.
His was as direct a reference to the Trump era as any.
Trước khi xuất gia ông là người như thế nào?
Who were you before you came out?
Ông là phụ thân của nàng!
YOU are her Parent!
Ông là người sáng lập dịch vụ Internet PEAK.
I'm the founder of Peak Digital.
Results: 22897, Time: 0.0373

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English