ÔNG MUỐN in English translation

you wanna
anh muốn
cậu muốn
cô muốn
em muốn
bạn muốn
ông muốn
con muốn
cháu muốn
ngươi muốn
bà muốn
he would like
ông muốn
anh ấy muốn
anh ấy thích
cậu ấy muốn
ổng muốn
nó sẽ thích
ông thích
cậu ấy thích
ông sẽ giống như
he would
ông sẽ
anh ta sẽ
cậu sẽ
ngài sẽ
ông muốn
ổng sẽ
gã sẽ
he want
hắn muốn
anh ấy muốn
he wanted
hắn muốn
anh ấy muốn
he wished
he wants
hắn muốn
anh ấy muốn
he'd like
ông muốn
anh ấy muốn
anh ấy thích
cậu ấy muốn
ổng muốn
nó sẽ thích
ông thích
cậu ấy thích
ông sẽ giống như
he'd
ông sẽ
anh ta sẽ
cậu sẽ
ngài sẽ
ông muốn
ổng sẽ
gã sẽ

Examples of using Ông muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ông muốn thăm mẹ.
Because she wants to see me.
ông muốn sống tại đây cho tới cuối cuộc đời của mình.
You wished to live here till the end of your days.
Ông muốn gặp lại Barbara.
She wanted to see Barbara.
Vì sao ông muốn nó thất bại?
Why do you wish it to fail?
Khi thượng nghị sĩ hỏi" Vậy ông muốn biến Godzilla thành thú cưng của chúng ta à?".
Senator Williams:“So you would want to make Godzilla our pet.”.
Tại sao ông muốn là một đối tác của Millennium?
Why did you want to be the Millinocket Fellow?
Ông muốn cuốn sách này cho riêng mình.
You will want to keep this book for your own.
Ông muốn cắm trại ở đâu?
Ông muốn nói đến Thủ tướng chăng?
Will you talk to the prime minister?
Chỉ vì ông muốn đi?
Just because she wanted to leave?
Nhưng ông muốn ở trên này với tôi hơn phải không?
But you would rather be up here with me, wouldn't you?.
Ông muốn làm chính trị một kiểu khác.
She wants to do politics differently.
Ông muốn ruộng vườn rộng thêm ra.
She wanted the garden to extend further.
Tại sao? Ông muốn tôi gọi ông là gì?
What would you want me to call ya?.
Quan trọng là ông muốn dứt ko?
Is it important that you finish?
Tôi cho rằng ông muốn chứng minh quan điểm của mình.
You expect me to prove your points.
Nhưng ông muốn một điều còn hơn cả tiền nữa.
But, nevertheless, he desired something more than money.
Vì sao ông muốn thuê người già làm công?”?
Why would you want to hire older workers?
Robert, nếu ông muốn nghỉ chút, tôi chắc sẽ được thôi.
Robert, if you need to take a moment, I'm sure it will be all right.
Ông muốn tránh cái nhìn ấy.
She wanted to avoid that look.
Results: 9365, Time: 0.0357

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English