ĂN CÁ in English translation

eat fish
ăn cá
fish-eating
ăn cá
consumed fish
ăn cá
tiêu thụ cá
fish intake
ăn cá
lượng cá
lượng cá tiêu thụ
fish eaters
feeds on fish
ate fish
ăn cá
eats fish
ăn cá
consume fish
ăn cá
tiêu thụ cá
consuming fish
ăn cá
tiêu thụ cá
fish-eater

Examples of using Ăn cá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ăn cá, sau đó xuống một ống nghiệm đầy màu xanh lá cây mặc quần áo.
Eat the fish, then down a test tube full of green dressing.
Tôi ăn cá và bị ngộ độc,” chị nói.
I ate the fish and got poisoned,” she said.
Ngài ăn cá ngay trước mắt họ.
He ate fish in front of them.
Có nên ăn cá mỗi ngày?
Should I eat fish everyday?
Ăn cá tháng tư nè chú em.
Go eat a fish head, April.
Cho chó ăn cá cơ đấy!
Feeding fish to her mutt!
Cách ăn cá bây giờ rất đa dạng.
The way of eating fish is now very varied.
Phải Ăn Cá Mới Có Omega 3?
Should we eat fish with Omega 3's?
Nguyên tắc ăn cá: ít chứa chất béo,
The principle of eating fish: the less fat it contains,
Mẹ ăn cá, con thông minh.
I eat fish, so I am smart.
Ăn cá có giúp bạn thông minh hơn?
Does Eating Fish Make You Smarter?
Có nên ăn Cá?
Should I Eat Fish?
Nhiệm vụ của bạn ăn cá nhỏ hơn bạn trong kích thước.
Your aim is to eat fish that is of smaller size than you.
Người dân không còn thoải mái khi ăn cá.
The average person is not comfortable cooking fish at home.
Lời khuyên khi ăn cá.
Advice About Eating Fish.
Nguy cơ lớn nhất khi cho chó ăn cá là xương.
The biggest risk of feeding fish to dogs, however, is bones.
người dân rất sợ khi ăn cá….
people are very scared when they eat fish….
Vịt chết sau khi ăn cá chết.
Dogs died after eating the fish.
Nguyên tắc đầu tiên: Ăn cá.
The first method is that we eat the fish.
Cách tốt nhất để bổ sung Omega- 3 là ăn cá.
The best way to get Omega-3 is by eating fish.
Results: 1022, Time: 0.0528

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English