Examples of using Đưa cho ngươi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
A Man đưa cho ngươi.
Đây chính là ta đưa cho ngươi thư bỏ vợ!".
Ta là hỏi ai đưa cho ngươi.”.
Ta đưa cho ngươi.”.
Còn có đưa cho ngươi nữa.”.
Là ai đưa cho ngươi!”.
Ta tìm đến đưa cho ngươi.".
Là ta đưa cho ngươi.
Lễ vật Ta muốn đưa cho ngươi chính là….
Yuri, ta muốn đưa cho ngươi một nhiệm vụ mới.
Ai đưa cho ngươi!".
Chồn tía là ta đưa cho ngươi.”.
Chính là cái mà Tử Mặc muội muội đưa cho ngươi đó!”.
Này chính là vị công tử kia dặn ta đưa cho ngươi”.
Ta nhất định sẽ đưa cho ngươi.
Bạch hồ sẽ không đưa cho ngươi.
Bằng hữu của ngươi đưa cho ngươi?
Muốn, ta có thể đưa cho ngươi.".
Chờ ta xem xong, ta sẽ đưa cho ngươi!”.
Không, đây là hắn nhượng ta đưa cho ngươi.”.