ĐƯA CHO NGƯƠI in English translation

give you
cung cấp cho bạn
cho bạn
cho anh
mang lại cho bạn
cho cô
cho cậu
giúp bạn
mang đến cho bạn
cho ông
cho em
gave you
cung cấp cho bạn
cho bạn
cho anh
mang lại cho bạn
cho cô
cho cậu
giúp bạn
mang đến cho bạn
cho ông
cho em

Examples of using Đưa cho ngươi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A Man đưa cho ngươi.
Đây chính là ta đưa cho ngươi thư bỏ vợ!".
This maiden shalt thou take to wife.".
Ta là hỏi ai đưa cho ngươi.”.
And tell him who gave it to you.”.
Ta đưa cho ngươi.”.
I give unto you.".
Còn có đưa cho ngươi nữa.”.
And still more will be given to you.".
Là ai đưa cho ngươi!”.
So who gave it to you?”.
Ta tìm đến đưa cho ngươi.".
Come to propose it to you.”.
Là ta đưa cho ngươi.
We have provided you the.
Lễ vật Ta muốn đưa cho ngươi chính là….
The world I want to give you is….
Yuri, ta muốn đưa cho ngươi một nhiệm vụ mới.
Yuri, I would like to give you a new task.
Ai đưa cho ngươi!".
Chồn tía là ta đưa cho ngươi.”.
Death is the only greeting I will give you.”.
Chính là cái mà Tử Mặc muội muội đưa cho ngươi đó!”.
This is my flesh given for you.".
Này chính là vị công tử kia dặn ta đưa cho ngươi”.
This is what Master ordered me to give to you.".
Ta nhất định sẽ đưa cho ngươi.
I will certainly give it to you.
Bạch hồ sẽ không đưa cho ngươi.
The barbell will not give it to you.
Bằng hữu của ngươi đưa cho ngươi?
Boyfriend give it to you?
Muốn, ta có thể đưa cho ngươi.".
I have it, I can give it to you.”.
Chờ ta xem xong, ta sẽ đưa cho ngươi!”.
As soon as I will receive it, I will give it to you“.
Không, đây là hắn nhượng ta đưa cho ngươi.”.
No, it is yours I gave it to you.'.
Results: 76, Time: 0.0244

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English