ĐẦY ẮP in English translation

filled with
điền với
lấp đầy với
ngập
làm đầy với
đầy ắp
is full
đầy
được đầy đủ
được trọn vẹn
là toàn
có đầy đủ
tràn ngập
được tràn đầy
là full
có full
là đầy đủ
teeming with
đầy dẫy
brimming with
miệng với
brim với
well-stocked
đầy đủ
đầy ắp
tốt
chứa đầy
is jam-packed with
is replete with
overflowing with
tràn ngập
loaded with
tải với
nạp với
was full
đầy
được đầy đủ
được trọn vẹn
là toàn
có đầy đủ
tràn ngập
được tràn đầy
là full
có full
là đầy đủ
are full
đầy
được đầy đủ
được trọn vẹn
là toàn
có đầy đủ
tràn ngập
được tràn đầy
là full
có full
là đầy đủ
be full
đầy
được đầy đủ
được trọn vẹn
là toàn
có đầy đủ
tràn ngập
được tràn đầy
là full
có full
là đầy đủ
brims with
miệng với
brim với

Examples of using Đầy ắp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đầu Akikawa Mie đầy ắp câu hỏi.
Part 1=== Akikawa Mie's head was full of questions.
Cửa hàng của ta đầy ắp những thanh kiếm cầm cố.
My shop is full of pawned swords.
Cho nên, nó đầy ắp cuộc sống.
Of course, it was full of life.
Quầy hàng đầy ắp cá.
The stall is full of fish.
Khi có chuyến tàu tới, nó đầy ắp.
When the train arrived, it was full.
YouTube đầy ắp các video.
Youtube is full of videos.
Đầy ắp! Thứ này đầy ắp!
This shit was full! It was full!
Hãy nhìn bầu trời đầy ắp tình yêu.
Look the sky is full of love.
Đầy ắp! Thứ này đầy ắp!
It was full! This shit was full!
Vấn đề với từ“ sau này” là nó đầy ắp những cám dỗ.
The trouble with the Internet is that it is full of temptations.
Tủ lạnh đầy ắp.
The fridge is full.
Một trái tim đầy ắp.
A heart that is full.
Và bây giờ là căn nhà đầy ắp những thứ đắt tiền hiện tại.
Now the camp is fill with expensive houses.
Đời ông đã đầy ắp.
Your life has been full.
Cuộc sống của tôi luôn đầy ắp những hoạt động.
My life had been full of activities.
Các đường phố của Hồng Kông đang đầy ắp các băng đảng đường phố nguy hiểm.
The street of Hong Kong is a full of dangerous street gang.
Nếu trái tim bạn đầy ắp tình yêu thương, bạn sẽ nói lời tình yêu.
If you are filled with love, then you will speak loving things.
Anh về Pháp với đầy ắp những ý tưởng cho tiểu thuyết trong đầu.
He came home to France with his head filled with ideas for novels.
đầy ắp tiềm năng….
It is brimming with potential….
Căn phòng đầy ắp những đối thoại mà chúng tôi không hề có.”.
The room was filled with conversations we weren't having.
Results: 620, Time: 0.0386

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English