ĐỀ NGHỊ CHO in English translation

proposal for
đề xuất cho
đề nghị cho
recommend for
giới thiệu cho
đề nghị cho
khuyên dùng cho
đề xuất cho
khuyên bạn nên cho
khuyến nghị cho
khuyến khích cho
khuyến cáo cho
recommend cho bạn
recommendation for
khuyến nghị cho
đề nghị cho
khuyến cáo cho
đề xuất cho
giới thiệu cho
recommended for
giới thiệu cho
đề nghị cho
khuyên dùng cho
đề xuất cho
khuyên bạn nên cho
khuyến nghị cho
khuyến khích cho
khuyến cáo cho
recommend cho bạn
suggested for
đề xuất cho
gợi ý cho
đề nghị cho
cho thấy
recommendations for
khuyến nghị cho
đề nghị cho
khuyến cáo cho
đề xuất cho
giới thiệu cho
suggestions for
gợi ý cho
đề xuất cho
đề nghị cho
offered to
cung cấp cho
dâng cho
đưa ra cho
mang đến cho
mang lại cho
đề nghị với
đem lại cho
đem đến cho
mang tới cho
proposition for
proposals for
đề xuất cho
đề nghị cho
suggestion for
gợi ý cho
đề xuất cho
đề nghị cho
suggest for
đề xuất cho
gợi ý cho
đề nghị cho
cho thấy
proposes for
offer to
cung cấp cho
dâng cho
đưa ra cho
mang đến cho
mang lại cho
đề nghị với
đem lại cho
đem đến cho
mang tới cho

Examples of using Đề nghị cho in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh có một đề nghị cho em.- Tricia McMillan.
Um, I have a proposition for you.- Well, Tricia McMillan.
Ta tưởng ngươi có một đề nghị cho ta cơ mà.
I thought you had a proposition for me.
Anh có một đề nghị cho em.- Tricia McMillan.
Tricia McMillan. I have a proposition for you.
Anh có một đề nghị cho em.
Um, I have a proposition for you.
Anh có một đề nghị cho em.- Tricia McMillan.
I have a proposition for you.- Well, Tricia McMillan.
Chúng tôi có một đề nghị cho bạn.
We have a proposition for you.
Sau đó, bạn sẽ nhận được một đề nghị cho mức độ học tập của bạn.
After this you will receive a recommendation for your learning level.
Tân thống đốc California đề nghị cho cha mẹ sinh con nghỉ lãnh lương 6 tháng.
California governor proposes giving new parents 6 months paid leave.
Có ai có bất kỳ đề nghị cho nơi tôi có thể lấy một số?
Does anyone have any suggestions to where I could find some?
Đề nghị cho nó đi nghỉ mát đi thôi.
Suggest to him to go on a vacation.
Nhưng tôi vẫn sẽ đề nghị cho nó một đi.
But I would still suggest giving it a go.
Vậy nên tôi có một đề nghị cho bà.”.
So I have a proposition for you.”.
Đã nhận được đề nghị cho một khóa học đại học tại Đại học Melbourne;
Have received an offer for an undergraduate course at the University of Melbourne;
Đề nghị cho bất cứ ai đến thăm Prague.
Highly recommend to anyone visiting Prague.
PrEP được đề nghị cho những người có nguy cơ cao bị nhiễm HIV.
PrEP is recommended to people who are at high risk of HIV.
Nó đã đề nghị cho tôi một bên thận rồi.
She already offered to give me one of her kidneys.
Tôi có một đề nghị cho cô.
I have a proposition for you.
Joan còn đề nghị cho em đến sống cùng chị ấy ở Boca.
Joan even offered to let me come stay with her in Boca.
đề nghị cho anh đi nhờ.
And offer to give you a lift.
Tôi biết cậu có đề nghị cho tôi mà.
I know you have an offer for me.
Results: 657, Time: 0.0535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English