ĐỌC SÁCH in English translation

read
đọc
xem
viết
of reading
của đọc
của việc đọc
của reading
book reader
đọc sách
reading
đọc
xem
viết
reading books
đọc sách
read books
đọc sách
reads
đọc
xem
viết
reads books
đọc sách
reading book
đọc sách
book readers
đọc sách

Examples of using Đọc sách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đọc sách trên pc.
Read book on PC.
Bạn có thể đọc sách, xem tivi, hát karaoke trong phòng giải trí.
You can read book, watching television, or singing in the entertainment room.
Kate đang đọc sách trong thư viện.
Kate has read book in the library.
Với nhiều người, đọc sách có thể là thú vui bình thường.
I know for many people comic book reading and collecting can be a lonely hobby.
Con đã đọc sách của Gita.
I have read Book of Gita.
Đọc Sách Lịch Sử Thế Giới Qua 100 Loại Vũ Khí.
Read Book A History of the World in 100 Objects.
Một trong những hoạt động tốt nhất cho những chuyến đi xe dài là đọc sách.
One of the best activities for long car rides is book reading.
Đôi khi tôi đọc sách.
I sometimes read book.
Cô vẫn điềm nhiên đọc sách.
I still read book of course.
Uống cà phê và đọc sách.
Drink coffee and read book.
Ngày nay, chúng tôi cần tham dự các buổi đọc sách và sự kiện ký sách..
These days, we need to attend book reading and signing events.
Maehwa giả. Từ sự kiện đọc sách.
The fake Maehwa. From the book reading event.
Đọc sách và nghe nhạc.”.
I read books and listen to music.”.
Đọc sách để biết mình không cô đơn.”- William Nicholson.
We read to know that we are not alone.”- William Nicholson.
Đọc sách của Dr. Seuss
I read Dr. Seuss
Đọc sách về coding.
I read books about coding.
Văn hóa đọc sách đang chết?
The reading culture is dead?
Lần đầu tiên đọc sách này, tôi đọc chỉ trong một đêm!
At this point when I read the book, I read it in one night!
Cô rất thích đọc sách và đi xe đạp.
He is fond of reading books and riding a bicycle.
Họ thường đọc sách ở trường.
Often, they are reading at school.
Results: 7342, Time: 0.0317

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English