Ở BÊN TRONG in English translation

on the inside
ở bên trong
trong
within
trong
trong phạm vi
internal
nội bộ
bên trong
in the interior
trong nội thất
trong nhà
trong nội tại
trong bên trong
vào bên
bên trong nội
in there
trong đó
ở đây
trong kia
vào đây
ở đấy
tại đây
trong đấy
trong đây
vào đấy
in the inner
ở bên trong
inwardly
phía bên trong
nội tâm
thầm
trong
trong thâm tâm
bên
hướng nội
hướng vào bên trong

Examples of using Ở bên trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đĩa CD ở bên trong.
The CD was inside.
Anh muốn ở bên trong em và không bao giờ ra đi.
I wanted to stay inside and never get out.
Ở bên trong hàng rào.
Stay within the barricade.
Mình không biết cậu ở bên trong.”.
I didn't know you were inside.”.
ở bên trong, bên ngoài và chung quanh ta.
It's inside, outside, and all around.
Ai ở bên trong, ai ở bên ngoài?
Who is inside, who is outside?
Ở bên trong khi mức phấn hoa cao nếu chúng bị dị ứng.
Stay inside when pollen levels are high if they have allergies.
Mái chèo ở bên trong.
The oars are inside.
Ta sẽ ở bên trong chờ các ngươi.
I will be inside waiting for you.
Bạn không cần phải ở bên trong các dòng.
You don't have to stay within the lines.
Ai sẽ ở bên trong?
Who will be inside?
Nhưng khi anh ở bên trong, nhìn xung quanh,
But when you're inside, and you look around,
Tôi ở bên trong thế giới này.
I am inside this world.
Màu sắc ở bên trong ta.
The colours are inside me.
ở bên trong tôi.
It's inside me.
Lưới thép ở bên trongbên ngoài.
Wire mesh on inside and outside.
ở bên trong và đồng thời ở bên ngoài của lịch sử.
He's inside the story and outside it at the same time.
Ở bên trong được thiết lập như 1 thị trấn nhỏ có công viên,….
The inside is set like a small town with parks.
Ở bên trong giống như một cái nhà tù vậy.
From the inside, it feels like a prison.
Nhiều người thương vong ở bên trong trung tâm.
Many of the casualties were inside the center.
Results: 2562, Time: 0.0705

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English