Examples of using Act of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tuy nhiên đối với tôi, các sự thật căn bản của bộ phim đã được thể hiện sâu sắc: The Act of Killing là bộ phim tài liệu mang nỗi buồn sâu thẳm và gây ám ảnh nhất mà tôi từng xem.
Cho phép các chính phủ liên bang có khả năng thực thi pháp luật: FDA Deeming Authority Clarification Act of 2017 yêu cầu các nhà bán lẻ để đăng ký thành lập của họ trừ khi các nhà bán lẻ đã được yêu cầu phải đăng ký theo luật tiểu bang hoặc liên bang.
Act of War có tính năng khá thật như như thương binh nặng
được lập theo đạo luật National Flood Insurance Act of 1968, sau khi các nhà bảo hiểm tư nhân rút lui khỏi thị trường vì nhận thấy không sinh lợi.
dự luật mang tên“ No Taxpayer Funding for Abortion and Abortion Insurance Full Disclosure Act of 2017”, và đồng thời hy vọng rằng Thượng viện sẽ chấp nhận dự luật này.
theo Jumpstart Our Business Startups Act( thay thế," JOBS Act of 2012")( Hoa Kỳ) được biết đến như tài trợ đám đông vốn chủ sở hữu.
điều luật Sarbanes- Oxley Act of 2002 nhằm nâng cao độ chính xác
Là phần cuối cùng trong cuộc cải cách toàn diện Kinh tế mới( New Deal), chính quyền của Roosevelt đã soạn ra Đạo luật G. I.- tên gọi chính thức là Đạo luật Tái Điều chỉnh Cựu Binh( Servicemen' s Readjustment Act of 1944)- với hy vọng đất nước không tiếp tục rơi vào Đại Suy thoái sau khi chiến tranh kết thúc.
The Act of Killing, Moonrise Kingdom,
Luật Nô lệ Bỏ trốn( Fugitive Slave Act of 1850), trong đó quy định rằng những nô lệ bỏ trốn lên các bang miền Bắc sẽ được trả lại cho“ chủ” của họ ở miền Nam.
Thu hồi Thuế( Tax Equity and Fiscal Responsibility Act of 1982, gọi tắt là TEFRA), an sinh xã hội, và Đạo luật Giảm Thâm hụt 1984( Deficit Reduction Act of 1984, gọi tắt là DEFRA).
quy định đối với các chế độ quân chủ trong Bill of Rights của Anh 1689[ 18][ 19] hoặc Act of Settlement 1701. Luật lệ Anh
Không chơi được ACT OF WAR: Direct Action.
Không chơi được ACT OF WAR: Direct Action.
Xem thêm về Act of Valor.
Xem thêm về Act of Valor.
Xem thêm về Act of Valor.
Kinh Kính Mến- Act of Love.
Cũng giống như“ Act Of Valor”.
Sự thật trong tên miền tên Act of 2003.