Examples of using Add in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Như vậy add() trở thành một function.
Rồi chúng ta add chúng với nhau, và với dấu space khác.
Bước 3: Add thư viện vào project.
Add thư viện vào Build Path.
Bạn có thể gỡ bỏ nó thông qua Add or Remove Program.
key đã được add sẵn.
Chọn“ Thêm bộ sưu tập”- Add Collection để tạo bộ sưu tập mới.
Nếu không, hãy nhấp vào Don' t Add Passcode trên bàn phím.
Đầu tiên, cần add một số dependencies.
Vài sản phẩm không thể add to cart.
Phải ghi nhận là tôi đã biết về Add.
Word sẽ mở mà không có add- ins được nạp.
CNAME record chỉ là tùy chọn, nhưng nên add nếu có thể.
Ngay hôm sau anh ấy add fb tao.
Xin vui lòng hướng dẫn gỡ bỏ add- ins.
Blog của chị thật thú vị, em đã add vào favorites của em rồi.
Khi nào thì cần Add Index?
Mai chúng tôi add.
Chọn Layout và Click Add a Gadget.
Bước 2: Cách cài đặt Add- in.