Examples of using Add new in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ở đây sẽ có 3 sự lựa chọn: add new testers một cách thủ công,
bạn sẽ có thể điều hướng đến trang Add New Post( hoặc Edit Post),
China is set to add new coal- fired power plants equivalent to the EU' s entire capacity,
Click“ ADD NEW RECORD” và chọn“ A Record“.
Menu thả xuống loại tự động xuất hiện khi bạn chọn ADD NEW RECORD.
chọn nút ADD NEW, nhập vào thông tin người dùng
Đi tới mục Plugins-> Add New.
Sau đó vào Page=> Add New.
Click vào đó và chọn Add New.
Đi tới mục Plugins-> Add New.
Và sau đó Add new cron job.
Sau đó vào Page=> Add New.
Chọn Plugins sau đó vào Add New.
Bây giờ bạn click vào Add New Project.
Tại đây bạn chọn vào Add new Keyboard.
Chọn tùy chọn Keyboards và Add New Keyboard.
Chọn tùy chọn Keyboards và Add New Keyboard.
Pages>> Add new.
Điều hướng đến“ Add New” trong plugins dashboard.
Từ đó, nhấp vào Add New> Upload theme.