Examples of using Agassi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Andre Agassi thời trẻ.
Trở lại Andre Agassi.
Trở lại Andre Agassi.
Giải nghệ như Andre Agassi.
Djokovic giữ Agassi làm HLV trưởng.
Andre Agassi mở trường học.
Djokovic hợp tác với Agassi?
Agassi nói lời từ biệt Wimbledon.
Andre Agassi là một trong số đó.
Andre Agassi không phải là ngoại lệ.
Djokovic sẽ nên duyên với Andre Agassi?
Agassi chứng tỏ ông vẫn là tốt nhất.
Andre Agassi tại Liên đoàn quần vợt quốc tế.
Andre Agassi không phải là ngoại lệ.
Agassi vào chung kết ở tuổi 35.
Agassi cho rằng Federer xuất sắc hơn Sampras.
Agassi còn muốn tiến xa hơn nữa.
Người nổi tiếng> VĐV tennis> Andre Agassi.
Djokovic ước làm việc lâu dài với Agassi.
Tay vợt tennis yêu thích của tớ là Agassi.