AHH in English translation

ahh
à
a
ah
aaa
rồi
ahhh
ha ha
hàà
ah
à
a
ôi
rồi
anh
cái
đúng

Examples of using Ahh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ahh geez, hai người ồn ào quá.
Aah geez, you guys are noisy.
Ahh, đúng rồi, bây giờ tôi mới nghĩ về nó.
Heh, yeah, now that I think about it.
Ahh, những ngày trước email!
Ahhh, the days before email!
Ahh, mấy câu hỏi này nhàm chán quá đi.
Well… these questions are boring.
Ahh, đúng, cô ấy ở tầng này.”.
Ahhh, yes, she's on this floor.”.
Ahh! Tiền của ta!
Hey, my money!
Ahh… Cám ơn Cô Sarah.
Agh, Agh… Thank you, Miss Sarah.
Ahh… Ta có chút rắc rối đây.
Uh, we have sort of a problem here.
Ahh, chúng ta ở đây vì cái gì.
What we're all here for.
Ahh… có chút vấn đề.
Uhh… We have a problem.
ahh, nếu tôi thắng thì sao?
And, uh, what if I win?
Ahh, em tìm thấy bản đồ,
Yeah, I found a map, but there's not much
Ahh, Đệ Tứ đã đưa nó cho anh ngày hôm qua đây mà.
Sharlene: Grant gave it to me yesterday.
Anh sẽ giải quyết việc của anh nhân danh luật pháp, ahh, ohh.
I'm gonna handle my business in the name of the law, aah, ohh.
Mặt họ sẽ như kiểu… Ahh!
Their faces are gonna be like,"Ahhh!
Này, thử cái này đi. Ahh, phải.
Try one of these.- Oh, yeah.
Cháu sẽ đặt thêm, ahh.
I would have added in the retro.
Chúng tôi chỉ là bạn thôi. Ahh. Thật ra.
We're just friends. Well, that.
Lorraine, con ở trên đó à?- Ahh!
Lorraine, are you up there? Oh. Aaah!
Anh muốn chơi" xếp hình", không chiến tranh? Ôi! Ahh!
Ow! Ahhh! You want make love, not war?
Results: 570, Time: 0.048

Top dictionary queries

Vietnamese - English