AHH in Vietnamese translation

ahh
ah
à
well
oh
ah
too
uh
now
yeah
huh
yes
here
a
ah
A+
and
b
an a
A.
c
is
q
s
ah
oh
well
ahh
aaa
ahh
a-a-a
aaah
rồi
then
and
now
already
ago
gone
okay
all right
is
enough
ahhh
ahh
oh
ahhhh
ha ha
haha
hehe
hmmm
hahaha
heh
c'mon
ahhh
ahh
ha ha ha ha
hàà

Examples of using Ahh in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ahh, whatever you say, whatever you say.”.
Ha ha, tùy mày muốn nói thế nào thì nói.
Ahh, that's right…….
Hàà, phải rồi….
Ahh, this is really… how shall I put this.
Ahhh, điều này thật… nên nói thế nào đây.
Ahh, it's because it's in my hands.
A, vì nó đang ở trong tay em đây mà.
Ahh, I want to die.
Ah, tôi muốn chết.
How else is he ever going to see you again? Ahh.
Hy vọng còn gặp lại cô lần nữa. À.
I have lost contact with them… Ahh!
Tôi mất liên lạc với tụi nó rồi.
Ahh, whatever you say, whatever you say.”.
Ha ha, tùy ngươi nói như thế nào.".
Ahh I'm so happy.
Ah, tôi hạnh phúc quá.
Ahh, welcome. Welcome back, Master Haku.
A, ngài pháp sư. Chào mừng ngài trở về, pháp sư Haku.
Ahh, that?
Ahhh… Cái đó?
Who are you hiding from now? Ahh.
Con đang trốn ai thế? À.
It's past your bedtime.- Ahh.
Quá giờ đi ngủ rồi.
Ahh, that's beautiful to hear you felt the same way!
Ha ha, thật tốt quá, nghe thấy ngươi nói, ta cũng đã cảm thấy thực hướng tới!”!
Ahh isn't there a big hole up there?
Ah, không phải đó là cái hố lớn trên đó à?
Ahh… Kung Fu boy. Who's that?
A, cậu nhóc Kung Fu. Ai đó?
Thank you. Ahh.
Cảm ơn.- À.
Ahh this kid.
Ah, thằng nhóc này.
Ahh, there you are.
A, bọn mày đây rồi.
Ahh the water is so sweet.
Ah, nước ngọt quá.
Results: 732, Time: 0.1265

Top dictionary queries

English - Vietnamese