Examples of using Ai cũng cần in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ai cũng cần có một nơi đặc biệt.
Đó là thông điệp quan trọng mà ai cũng cần nghe!
Kỹ Năng Sống Quan Trọng Nhất Ai Cũng Cần Có.
Bước sơ cấp cứu cơ bản mà ai cũng cần biết.
Giải pháp mà ai cũng cần.
Tại sao ai cũng cần có bảo hiểm nhân thọ?
Ai cũng cần yên lặng bên một dòng suối và lắng tai nghe".
Ai cũng cần thêm năng lượng.
Vì sao ai cũng cần bước qua cánh cổng này?
Cái này ai cũng cần mà, đâu chỉ mỗi dành cho người cao tuổi.
Ai cũng cần điều này.
Ai cũng cần không gian cho riêng mình, biệt là đàn ông.
Ai cũng cần một ai đó trong đời…".
Ai cũng cần học tiếng Anh.
Ai cũng cần một chỗ đứng vững chắc dưới chân mình đứng.
Ai cũng cần năng lượng.
Điều mà ai cũng cần.
Trong cuộc đời, ai cũng cần có nghề nghiệp để sinh sống.
Ai cũng cần không gian.
Ai cũng cần có thời gian để giải trí.