Examples of using Allardyce in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sam Allardyce cũng nghĩ như vậy.
Hắn chính là Sam Allardyce!
Ai thế chỗ Sam Allardyce?
Manchester United Ngoại hạng Anh Sam Allardyce.
Mourinho cảm thấy tiếc cho Sam Allardyce.
Đó là phong cách của Sam Allardyce.
Sam Allardyce sắp tìm được việc mới.
Allardyce ký hợp đồng 18 tháng với Everton.
Allardyce bỏ việc làm quản lý Crystal Palace.
HLV Sam Allardyce bị sa thải vì scandal.
Sam Allardyce là một huấn luyện viên tên tuổi.
Everton phải kiên nhẫn với Yannick Bolasie- Sam Allardyce.
Crystal Palace bổ nhiệm Sam Allardyce thay Alan Pardew.
Người đó chẳng ai khác chính là Sam Allardyce.
Sam Allardyce sẽ không trở thành HLV mới của Everton.
David Moyes được nhắm thay thế Sam Allardyce tại Sunderland.
Bài tiếp theoEverton phải kiên nhẫn với Yannick Bolasie- Sam Allardyce.
Everton chính thức sa thải Sam Allardyce sau 6 tháng làm việc.
Tôi đã nói quan điểm của tôi với Big Sam( Allardyce).
Allardyce( phải) làm huấn luyện viên của West Ham United năm 2011.