Examples of using Sam allardyce in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ai thế chỗ Sam Allardyce?
Mourinho cảm thấy tiếc cho Sam Allardyce.
Đó là phong cách của Sam Allardyce.
Sam Allardyce sắp tìm được việc mới.
Manchester United Ngoại hạng Anh Sam Allardyce.
HLV Sam Allardyce bị sa thải vì scandal.
Sam Allardyce là một huấn luyện viên tên tuổi.
Everton phải kiên nhẫn với Yannick Bolasie- Sam Allardyce.
Crystal Palace bổ nhiệm Sam Allardyce thay Alan Pardew.
Người đó chẳng ai khác chính là Sam Allardyce.
David Moyes được nhắm thay thế Sam Allardyce tại Sunderland.
HLV của Crystal Palace Sam Allardyce không quan tâm đến Terry.
Bài tiếp theoEverton phải kiên nhẫn với Yannick Bolasie- Sam Allardyce.
Everton chính thức sa thải Sam Allardyce sau 6 tháng làm việc.
Bolton cũng đứng trước thềm nhà tôi, tôi cũng đã gặp Sam Allardyce.
HLV Blackburn, Sam Allardyce, đành chịu mất Franco Di Santo vào tháng Giêng.
HLV Sam Allardyce của Sunderland:“ Tôi bị sốc,
Sam Allardyce: Tôi sẽ tìm ra điểm yếu của MU!
Tuy nhiên anh đã cố gắng thể hiện mình trước huấn luyện viên Sam Allardyce.
Sam Allardyce tin rằng ông đã làm tất cả những gì có thể từ khi đến đây.