Examples of using Allow in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phần này chúng ta phải đảm bảo rằng dấu check Allow live trading phải được đánh dấu.
lựa chọn Allow[ tên trang web].
Quay trở về các thuộc tính của Volume, hãy chỉnh sửa một chút, thay đổi mạng nội bộ thành Allow thay vì mặc định là block.
Bước 2: Tại đây đánh tích chọn hộp nằm kế bên tùy chọn Allow login only by USB key.
value closer to 0, to làm sao để làm chủ giao dịch trên Binomo allow for a smaller loss.
Chọn Off từ một hoặc cả hai danh sách xổ xuống dưới đề mục Allow hybrid sleep.
Kích chọn check box Allow Anonymous Connections( nếu nó chưa được chọn), và rồi kích chọn check box Allow only anonymous connections.
Khi bạn nhấp vào nút Allow, bạn sẽ có hai lựa chọn Allow Now hoặc Allow and Remember.
Nếu ứng dụng không được liệt kê, bạn có thể bấm vào Allow another app và chọn từ danh sách
Đặt dấu kiểm vào ô checkbox Allow the local site to initiate connections to the remote site,
Allow-( Chỉ áp dụng cho Googlebot):
Allow connections only from computer running Remote Desktop with Network Level Authentication( more secure):
Security and Privacy> Allow apps downloaded from:
nhấp vào nút Quick Allow.
chọn từ các tùy chọn bên dưới Allow Applications Downloaded From.
Do đó, chủ yếu dựa vào các hướng dẫn từ các trò chơi, listed here are some standard suggestions that could allow you to pass by the rebuy period and play the post rebuy session along with maximum stack of poker chips.
các tùy chọn Allow và Deny 2 được bố trí như sau.
Search> Allow Cortana sau đó đặt nó là“ disabled“.
Chỉ lệnh Allow:/*?$ cho phép bất kỳ URL nào kết thúc bằng?( cụ thể hơn,
then leave overnight to allow any salts in the metal to“ sweat” to the surface.