Examples of using Amendment in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
sinh bởi Đức Maria trọn đời đồng trinh”( Document of Amendment 3[ A. D. 426]).
ROAD TRAFFIC( SIGNS)( AMENDMENT) REGULATIONS, 1970.”.
Amendment công nhận.
Amendment có bốn phần.
Lời bài hát: 2Nd Amendment.
Lời bài hát: 2Nd Amendment.
The Equal Rights Amendment không được thông qua.
The Equal Rights Amendment không được thông qua.
Tu chính án hiến pháp: constitutional amendment.
The Equal Rights Amendment không được thông qua.
Đây là nguyên văn của the 1st amendment.
The Equal Rights Amendment không được thông qua.
Đây là nguyên văn của the 1st amendment.
Tiện đây tôi xin nhắc ông về First Amendment.
Đây là nguyên văn của the 1st amendment.
The First Amendment- Đạo luật Bổ túc Thứ Nhất.
Equal Rights Amendment- Cách phát âm( Tiếng Anh).
Tiện đây tôi xin nhắc ông về First Amendment.
Tiện đây tôi xin nhắc ông về First Amendment.
The 25 Amendment đã được xử dụng trước đây chưa?