Examples of using An toàn rồi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn an toàn rồi.
Em nghĩ ta an toàn rồi.
Tớ nghĩ an toàn rồi, Charlie Brown.
Được rồi, tôi giữ được cô rồi, cô an toàn rồi, được chứ?
Nó an toàn rồi.
Không cần sợ nữa, cháu đã an toàn rồi.
Nó an toàn rồi, chỉ là một lượng nhỏ.
Ổn rồi. Chúng ta an toàn rồi.
cháu đã an toàn rồi.
Bones. Aurelan, chị an toàn rồi.
Đừng lo. Các em an toàn rồi.
Bây giờ tỷ an toàn rồi.
Bây giờ cô an toàn rồi.
Đừng lo. Giờ chúng ta an toàn rồi.
Ở đây an toàn rồi.
Giờ anh an toàn rồi.
Nhóc Camarillo an toàn rồi.
Bến tàu an toàn rồi.
Lối đi an toàn rồi.
Hả? Ở đây cô an toàn rồi.