Examples of using Anh đang nói in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh đang nói với tôi rằng MI6, CIA,
Tôi không biết anh đang nói đến chuyện gì.
Em không biết anh đang nói về cái gì.
Anh đang nói tới em gái mình?”.
Anh đang nói gì thế?
Anh đang nói cái gì thế?
Vậy anh đang nói với tôi là có một Siêu Chiến Binh da đen.
Tôi không biết anh đang nói đến chuyện gì.
Tôi không biết gì về cái anh đang nói hết, thưa anh. .
Anh đang nói tới Premier League hay đội tuyển quốc gia?
Anh đang nói về Tetsuo à?
Anh đang nói cái gì?
Anh đang nói gì?
Anh đang nói với tôi là vụ hành quyết diễn ra ở thành phố Cảng?
Anh đang nói tới ngài Rohan?”.
Anh đang nói là anh giết William Borden à và cả Ellis Van Camp nữa?
Khoan đã, anh đang nói về tên hacker xài trang phục NPC ấy hả?
Anh đang nói về Tetsuo à? Thằng đần!
Và anh đang nói với em rằng vì Michael và mẹ các anh. .