ANH NẾU ANH in English translation

you if you
bạn nếu bạn
anh nếu anh
cô nếu cô
cậu nếu cậu
em nếu em
khi bạn
con nếu con
liệu bạn
ngươi nếu ngươi
mày nếu mày
me if i
tôi nếu tôi
nếu tôi
tôi
em nếu em
ta nếu ta
mình nếu mình
anh nếu anh
cho con nếu con
tao nếu tao
nếu cháu
him if he
anh ta nếu anh ta
ông nếu ông
nếu anh ta
hắn nếu hắn
cậu nếu cậu
liệu ông
xem ông ta
nó nếu nó
anh ấy xem anh ấy
ông ấy liệu ông
you if i
bạn nếu tôi
em nếu anh
cô nếu tôi
mày nếu tao
với anh nếu tôi
cậu nếu tôi
chị nếu
me if you
tôi nếu bạn
tôi nếu anh
tôi nếu cô
tôi nếu cậu
tao nếu mày
với ta nếu ngươi
nếu em
con nếu
tôi nếu ông
of england if he

Examples of using Anh nếu anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ai sẽ chăm sóc anh nếu anh bệnh?
Who's gonna take care of you if you get sick?
Ai sẽ chăm sóc anh nếu anh bệnh?
Who is going to take care of you when you are ill?
Tôi không thể giúp anh nếu anh không thành thật với tôi.
I cannot help you unless you are honest with me.
Ai sẽ chăm sóc anh nếu anh bệnh?
Who will look after you when you're ill?
Chúng sẽ tóm cổ anh nếu anh tìm cách trốn.
They will catch you if you'r fleeing.
Ông ấy sẽ giết anh nếu anh không làm gì đó.".
He will kill me unless you do something about him.".
Mẹ em sẽ giết anh nếu anh để cho em uống mấy thứ đó mất.”.
My mom will kill me if I let you drink.".
Anh cần phải“ bán” chính anh nếu anh muốn trở lên giàu có.
You should be ready to sell if you want to turn into rich faster.
Chúa giúp anh nếu anh say.
God help her if he was drunk.
Ông ấy sẽ giết anh nếu anh không làm gì đó.".
Your father will kill me if do nothing.
Tôi sẽ rất biết ơn anh nếu anh không nói với Dongbaek.
I would appreciate it if you didn't tell Dongbaek.
Em cứ tát anh nếu anh đi quá giới hạn.
Slap me if I get out of bounds.
Họ sẽ giúp anh nếu anh để những người phụ nữ ra.
They will deal with you if you let the women go.
Thiệt ra tôi sẽ đập anh nếu anh không gọi đấy.
In fact, I'm going to kick your ass if you don't.
Em sẽ không tin anh nếu anh nói cho em.
You wouldn't believe meif I told you.
Tụi tui sẽ ko giúp anh nếu anh ko nhấc đc nó.
We won't hold it against you if you can't get it up.
Em biết mẹ anh sẽ giết anh nếu anh để em lại ở ngoài này.
You know my mom will kill me if I leave you out here.
Tôi không thể giúp anh nếu anh không giúp tôi.
I can't help you, unless you help me.
Tôi được lệnh giết anh nếu anh kháng cự.
My order is to shoot to kill if you resist.
Scott, tôi có thể giúp anh nếu anh không cung cấp bất cứ điều gì cho tôi.
Scott, I can't help you unless you give me something.
Results: 239, Time: 0.0906

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English