Examples of using Anh nếu anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ai sẽ chăm sóc anh nếu anh bệnh?
Ai sẽ chăm sóc anh nếu anh bệnh?
Tôi không thể giúp anh nếu anh không thành thật với tôi.
Ai sẽ chăm sóc anh nếu anh bệnh?
Chúng sẽ tóm cổ anh nếu anh tìm cách trốn.
Ông ấy sẽ giết anh nếu anh không làm gì đó.".
Mẹ em sẽ giết anh nếu anh để cho em uống mấy thứ đó mất.”.
Chúa giúp anh nếu anh say.
Ông ấy sẽ giết anh nếu anh không làm gì đó.".
Tôi sẽ rất biết ơn anh nếu anh không nói với Dongbaek.
Em cứ tát anh nếu anh đi quá giới hạn.
Họ sẽ giúp anh nếu anh để những người phụ nữ ra.
Thiệt ra tôi sẽ đập anh nếu anh không gọi đấy.
Em sẽ không tin anh nếu anh nói cho em.
Tụi tui sẽ ko giúp anh nếu anh ko nhấc đc nó.
Em biết mẹ anh sẽ giết anh nếu anh để em lại ở ngoài này.
Tôi không thể giúp anh nếu anh không giúp tôi.
Tôi được lệnh giết anh nếu anh kháng cự.
Scott, tôi có thể giúp anh nếu anh không cung cấp bất cứ điều gì cho tôi.