Examples of using Asteroid in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ngày nay chúng ta có thể cảm ơn asteroid cho loài dinosaur đi đời!
Bên cạnh đó, rất nhiều tựa game xuất sắc lại không may mắn được như Solitaire khi không được giải World Video Game Hall of Fame năm nay như:“ Half- Life, Asteroid, Dance Dance Revolution,
Asteroid( từ tiếng Hy Lạp có nghĩa" giống sao") là từ được
trong lớp ranh giới của Kỷ Cretaceous- Tertiary khiến asteroid impact trở thành lời giải thích được ưa chuộng nhất về sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn trắng- Paleogen, mặc dù lý thuyết về sự đóng góp tác động cảu núi lửa cũng đang được trah cãi.[ 5].
Điển hình là sự khám phá của Luis và Walter Alvarez về iridium, một kim loại chủ yếu ngoài Trái Đất, trong lớp ranh giới của Kỷ Cretaceous- Tertiary khiến asteroid impact trở thành lời giải thích được ưa chuộng nhất về sự kiện tuyệt chủng kỷ Phấn trắng- Paleogen, mặc dù lý thuyết về sự đóng góp tác động cảu núi lửa cũng đang được trah cãi.[ 5].
đóng góp nguồn tài nguyên kiến thức để phát triển sứ mạng Asteroid Redirect của NASA nhằm làm chệch hướng mọi vật thể có quỹ đạo bay tiềm năng gây va chạm với hành tinh của chúng ta.
Một số chương trình tương tự khác mà hiện vẫn còn hoạt động bao gồm: Near- Earth Asteroid Tracking( NEAT), Lowell Observatory Near- Earth- Object Search( LONEOS),
The asteroid được khám phá 19 tháng 11,
2] Một trong số chúng, Asteroid 1950 DA, hiện có 0,005% cơ hội va chạm với Trái đất trong năm 2880,[ 3]
Tiểu hành tinh Asteroid Asteroid Belt.
Định nghĩa của asteroid.
Anh có con Asteroid.
Nghĩa của từ: asteroid.
Laodamia là một Mars- crosser asteroid.
Xưởng phim Asteroid Actors?
Asteroid. Lấy nitroglycerine ở trên bàn.
Trường quay Asteroid Actors?
Asteroid là chế độ QuickShot nổi tiếng nhất.
Asteroid Hazards, Part 3:
Hoà nhạc: Parallel Asteroid và các nhạc sĩ Domdom.