Examples of using Attachment in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hình 2( xem attachment).
Trích từ Attachment.
Hình 2( xem attachment).
Lời bài hát: Email Attachment.
Hình 2( xem attachment).
Hình 8: Chú ý màu sắc và attachment.
View attachment 78 Đây là cấu hình LAN.
Cylinder Rotary Attachment, khắc bất kỳ đối tượng hình trụ.
Khái niệm, định nghĩa eSATA( external Serial Advanced Technology Attachment) là gì?
Bạn không thể tạo index trên các Field dạng OLE, attachment hoặc Calculated field.
Attachment: Bất kỳ tài liệu hỗ trợ nào có thể được tải lên cùng với một issue.
Nút này cung cấp 2 lựa chọn: E- mail Recipient và E- mail Recipient( as attachment).
Vì thế trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ‘ attachment' để dịch từ‘ tanha" vốn là tiếng Pali.
no attachment, no mind, no ego, no self”.
SATA( Serial Advanced Technology Attachment)- một sự tiến hóa nối tiếp 1- bit của giao diện lưu trữ vật lý ATA song song.
Đơn giản bạn chỉ cần truy cập vào Yoast SEO> Advanced> Permalinks và bật chế độ“ Redirect attachment URLs to parent post URL.
ATA( Advanced Technology Attachment)- một giao diện song song 16- bit được sử dụng để kiểm soát các ổ đĩa máy tính.
bạn có thể sử dụng một plugin miễn phí có tên Comment Attachment.
Bạn chỉ cần chọn" PDF attachment" trong định dạng thư
Type, Attachment và Importance.