BÂY GIỜ EM in English translation

now i
bây giờ tôi
giờ đây tôi
giờ thì tôi
hiện tại tôi
nay tôi
giờ em
hiện tôi
lúc này tôi
bây giờ anh
hiện nay tôi
i am
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn

Examples of using Bây giờ em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Từ bây giờ em sẽ lái xe.”.
From now, You drive.".
bây giờ em biết là em đã thành công.
Now that I know you have succeeded.
Bây giờ em có thể nhìn thấy thế giới, em sẽ kết hôn với anh?".
Now that you can see the world, will you marry me?”.
Em yêu ơi, bây giờ em ở đâu?
Baby, where are you now?
Được, từ bây giờ em sẽ chịu trách nhiệm với anh!
From now on you are responsible for yourself!
L ơi bây giờ em đang ở đâu?….
Where are you now? B Kneppers: I am….
Madeleine, bây giờ em đang ở đâu?
Madeleine, where are you now?
Bây giờ em đã thấy được cả thế giới, em sẽ lấy anh chứ?”.
Now that you can see the world, will you marry me?”.
Bây giờ em đang tìm một thầy mới.
Right now I'm looking for another teacher.
Bây giờ em có nhiều tiền,
Now she has enough money,
Bây giờ em cảm thấy sao, em trai?
How are you now, my brother?
Bây giờ em trách anh đủ điều!
I already get blamed for enough!
bây giờ em tới và bước vào cuộc đời anh….
And now that you have come into my life…(Inside card)-….
Bây giờ em không biết làm thế nào để mở lời nói với anh ấy.
Like now I don't know how to just start talking to him.
Bây giờ em đang ở đâu, oh tình yêu ngọt ngào của ta.
Where are you now, oh my sweet love.
Bây giờ em có thể nghe thấy tiếng của tôi.”.
You now can hear my voice.".
Đến bây giờ em vẫn còn khóc mỗi khi nhớ đến anh.
To this day, i still cry whenever i remember you.
Bây giờ em lại thấy ách bụng.
Because now you see their stomach.
Có thể bây giờ em không thích tôi!
Now, you might not like me now!.
Bây giờ em đang làm món súp.
Now she's making soup.
Results: 420, Time: 0.076

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English