BÊN DƯỚI LÀ in English translation

below is
below that
dưới đó
dưới đây
dưới đây là
dưới đây mà
dưới rằng
sau đó
ở phía dưới
bên dưới mức đó
below are
below as
dưới đây là
dưới đây như
dưới đây làm
dưới đây như một
dưới đây dưới dạng
dưới đây càng
dưới đây khi
underneath that
dưới đó
bên dưới là

Examples of using Bên dưới là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bên dưới là Logo XPERIA.
At the bottom is the Xperia Logo.
Cuống lá phải đứng vững, bởi vì bên dưới là đôi mắt.
It must be hair, because set below it were definitely eyes.
Bàn thờ tổ tiên treo trên vách, hậu bên dưới là giường.
The ancestral altar is hung on the wall the below is the bed.
Bên dưới là một bức ảnh 1998 của Owen ở nhà với gia đình( cha,
Below is a 1998 photo of Owen at home with his family(father, little sister
Ảnh chụp màn hình bên dưới là của một trang web không an toàn được xem trong Firefox và hiển thị ổ khóa bị gạch chéo ở bên trái của URL.
The screenshot below is of an insecure website viewed in Firefox, and shows a crossed-out padlock to the left of the URL.
Bên dưới là mục bình luận,
Below that is a comment section,
Ví dụ bên dưới là trang web không có một đề nghị việc làm nhưng vẫn sử dụng dữ liệu có cấu trúc Đăng công việc.
The example below is of a website that did not have a job offer but still used the Job Posting structured data.
Bên dưới là thông tin tôi yêu cầu về thành viên của« Legend Braves ».
Underneath that, the information I requested on the«Legend Braves» members was listed out.
Trên cánh cổng nhỏ của ngôi nhà có ghi dòng chữ:‘ Ai cần gọi tôi' và bên dưới là số điện thoại của ông.
On the door, he wrote,"Anyone who needs me can call me", and below that is his phone number.
Bên dưới là thống kê tổng quát về tình hình lợi nhuận( cũng như độ ổn định của lợi nhuận) của từng loại cược theo từng tháng.
Below is a general statistic of profit situation(as well as stability of profit) of each bet type by each month.
Bên dưới là hai mảng miêu tả cách check raise được dùng để bluff,
Below are the two areas that describe how the check-raise can be used for bluffing,
Quyết định giữa mỗi tùy chọn bên dưới là vấn đề xem xét nhu cầu, công cụ được sử dụng, số lượng người dùng và ngân sách.
Deciding between each option below is a matter of looking at needs, the tools being used, how many users, and budget.
Bên dưới là 3 ý tưởng gây tranh cãi nhất
Below are the 3 most controversial ideas you have learned about productivity
Mặc dù những hình ảnh và thông tin bên dưới là cách tốt nhất để xác định phiên bản Windows bạn đang chạy, nhưng đó không phải cách duy nhất.
While the images and information below is the best way to determine the version of Windows you're running, it's not the only way.
Ngay bên dưới là những bài để đọc và" cập nhật cho bạn các mục cung cấp dữ liệu cá nhân như dự báo thời tiết và khuyến nghị âm nhạc.
Right below are the Stories to Read and“Updates For You sections that provide personalized data such as weather forecasts and music recommendations.
Khay đặt trên dành cho tổ tiên của gia đình chồng và một khay bên dưới là tổ tiên của gia đình vợ.
The tray placed above is for the ancestors of the husband family and another tray below is for the ancestors of the wife family.
Bên dưới là một vài điều mà bạn có thể thực hiện để làm cho quảng cáo của bạn có liên quan hơn đến khách hàng.
Below are several things you can do to make your ads more relevant to your customers.
cho đến những gì tôi đã làm bên dưới là liên kết và tôi cũng đã dán mã ở đây.
Till what i have done below is link and i have pasted code here also.
Bên dưới là những dịp cần/ sẽ mất để đến các hành tinh khác nhau
Below are the times it took/will take to get to various planets and the Moon(New Horizons
vật liệu của nó thép không gỉ và bên dưới là thành phần của hóa chất.
pipe is 25mm and its material is stainless steel and below is the composition of the chemical.
Results: 308, Time: 0.0508

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English