BÊN TRONG MỖI in English translation

inside each
trong mỗi
trong từng
inside every
bên trong mỗi
trong mỗi
trong mọi
bên trong từng
within each
trong mỗi
trong từng
trong mọi
within every
trong mỗi
trong mọi
trong từng
trong tất cả
inwards each

Examples of using Bên trong mỗi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em muốn nhấn mạnh là, thực sự, Ngài ấy sẽ có một loại sức mạnh đặc biệt để ngài có thể cảm nhận được những gì thực sự bên trong mỗi con người.
I mean really, He will have a certain power that he will be able to feel what is truly inside every person.
thức được thực tế rằng giá trị của tiền nằm bên trong mỗi chúng ta.
more people are becoming aware of the fact that the value of money lies inside each of us.
Tri kiến sống động, tuy cổ xƣa nhƣng bao giờ cũng tân kỳ, lúc ấy sẽ đƣợc kích hoạt và phóng thích từ bên trong mỗi tế bào cơ thể bạn.
Living knowledge, ancient and yet ever new, is then activated and released from within every cell of your body.
chúng ta hãy tìm hiểu chính xác những gì bên trong mỗi hạt đậu.
let's find out exactly what's inside every bean.
Tôi đoán có một cuộc đấu tranh liên tục diễn ra bên trong mỗi người- giữa câu hỏi chúng ta muốn trở thành ai, và chúng ta thực sự là ai?
I guess there's a constant battle going on inside of everyone- between who we think we want to be, and who we really are?
Không quá 15 liên kết bên trong mỗi trang( đây là ý kiến của tôi và không dựa trên bất kỳ nghiên cứu hoặc nghiên cứu nào).
No more than 7-8 internal links per page(this is my opinion and not based on any research or studies).
Đây là niềm hi vọng của chúng tôi, rằng là bên trong mỗi câu chuyện đều chứa đựng những áng văn thơ.
And this is our hope, that's there's poetry inside of each of our stories.
Nhưng hãy xem xét khía cạnh này của các phát hiện của cuộc thăm dò: Có một lỗ hổng lớn hơn bởi mỗi bên trong mỗi câu hỏi này hơn là theo chủng tộc.
But consider this aspect of the poll's findings: There's a bigger gulf by party on each of these questions than by race.
Tất cả chúng ta đều sinh ra với khoảng 20.000 tế bào lông bên trong mỗi tai.
Every person is born with approximately 15,000 sensory hair cells in each inner ear.
quy trình nào đang diễn ra bên trong mỗi ngày.
what kind of changes and processes happen in each other in the day.
Hóa sinh nghiên cứu sự sống trên mức độ phân tử và nguyên tử- sâu bên trong mỗi sinh vật sống tại các thành phần cơ bản nhất của nó.
Biochemistry studies life on the molecular and atomic levels- deep inside of each living organism at its most basic components.
Vì vậy, những anh chàng độc thân có lẽ sẽ luôn tự hỏi rằng điều gì xảy ra bên trong mỗi lần đi ngang qua Love Joule.
So single men will just have to wonder what's going on inside every time they pass by Love Joule.
đặt họ vào hoàn cảnh nơi sự thay đổi bắt đầu từ bên trong mỗi cá nhân.
we have to change people is to put[them] in a situation where the change can start from inside in each individual.
Nếu bạn có nhiều máy ảo, bạn sẽ cần phải thiết lập chia sẻ tệp riêng biệt bên trong mỗi máy, mặc dù bạn có thể sử dụng cùng một thư mục được chia sẻ trong nhiều máy ảo.
If you have multiple virtual machines, you will need to set up file sharing separately inside each one, although you can use the same shared folders within multiple virtual machines.
Bên trong mỗi máy đánh bạc, chúng ta gọi là máy phát điện số ngẫu nhiên, đôi khi được gọi
Inside every casino slot machine manufactured today is a computer chip called a random number generator, sometimes referred to as the heart
Có một cái gì đó bên trong mỗi chúng ta biết
As he says,“There is something inside each of us that knows we have a song,
Hạt vi nhựa gây hại cho sinh vật biển khi bị nhầm lẫn với thức ăn và được tìm thấy bên trong mỗi động vật có vú biển theo nghiên cứu trong một cuộc khảo sát gần đây của Vương quốc Anh.
Microplastics have been shown to harm marine life when mistaken for food and were found inside every marine mammal studied in a recent UK survey.
Dee lấy tăm bông từ bên trong mỗi thùng đựng thức ăn
Dee took swabs from inside each of the feed bins and confirmed PEDV was
Bên trong mỗi thiết lập, tất cả bảy luật được kiểm tra liên tục,
Within each set, all seven rules are checked sequentially, unless the action of one rule forwards the packet immediately
Karsh từng nói:“ Bên trong mỗi người đàn ông và người phụ nữ
Karsh is quoted as saying,“Within every guy and girl a secret is concealed,
Results: 360, Time: 0.0401

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English